Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Mình ghi đáp án nhé:
Câu rời 1 :during
Câu rời 2 :doesn't
Mình Viết Cả Câu
Bài 1:
1.Is it a pen ?
2.Nam and Ba aren't fine.
3.Are they twenty ?
4.I am not Thu.
5.Are we eighteen?
6.She isn't Lan.
Bài 2:
1. This is my friend,Lan.
2.Is she nice?
3.They aren't students.
4.He is fine today.
5.My mother isn't a doctor.
6.Are you Nga ? Yes, I am.
Nhận xét:Đề bài bài 2 có câu 2,3 và câu 4 mình không hài lòng. Ví dụ câu 4 bạn không có dấu cuối câu thỉ làm sao người làm biết được là câu kể hay là câu hỏi.
1. Do you game ?
2. Why don't she have toy ?
3. Are they your friends?
4.Is that your phone?
5.Why do you learn English?
6.Where were you yesterday?
7.What do you see the animals?
8. Do you sing?
9. Do you math?
10.Let's play game now
1. My brother doesn't durians , but I don't them, either. => and .
2. She goes to see the doctor at his office and she is ill. => because .
3. There isn't some rice in the jar. => is .
5. They listen to me carefully but they don't understand i . => me .
1. My brother doesn't durians, and I don't them, either.
2.She goes to see the doctor at his office because she is ill.
3. There isn't any rice in the jar.
4. ???
What are you doing? ( Nghĩa: Bạn đang làm gì? )
-> Trả lời: I'm reading a book. ( Tôi đang đọc 1 cuốn sách. )
What is your shape? ( Nghĩa: Ngoại hình của bạn thế nào? / Ngoại hình của bạn ra sao? )
-> Trả lời: I'm tall. ( Tôi cao.)
What does your father do? ( Nghĩa: Bố bạn làm nghề gì? )
-> Trả lời: He's a doctor. ( Bố mình là một bác sĩ. )
What grade are you in? ( Nghĩa: Bạn học lớp mấy? )
-> I'm in fifth grade. ( Tôi học lớp 5. )
( Tất nhiên mấy câu trả lời của các câu trên mình chỉ lấy ví dụ thôi nhé! )
CHÚC BẠN HỌC TỐT!
I'm watching the lamtop.
I'm tall.
My father is woker.
I'm in grade 4
If the room was quite enough, you could work there. Chuyển thành : If the room is quiet enough, you can work there.
Was và could có sai đâu cậu, mak đề bài chỉ cho khoanh 1 đáp án thui mừ
i dont nkow
6 : s ....
13 : learn .... learning
16 : learn .... learns
17 : want .... wants
19 : in .... at