K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

5 tháng 7 2018

Em hãy sắp xếp các chữ cái dưới đây để tạo thành từ đã học:

VD:1.HKTASN=THANKS

2.FOTANOREN= AFTERNOON

3.TEHTREIN= THRITEEN

4.ELOHL= HELLO

5.NIFE= FINE

6.IHGTE= EIGHT

7.GNTIH= NIGHT

8.BOGDEYO= GOODBYE

9.DOYTA= TODAY

10.AREY= YEAR

5 tháng 7 2018

Em hãy sắp xếp các chữ cái dưới đây để tạo thành từ đã học:

VD:1.HKTASN=THANKS

2.FOTANOREN= AFTERNOON

3.TEHTREIN= THRITEEN

4.ELOHL= HELLO

5.NIFE= FINE

6.IHGTE= EIGHT

7.GNTIH= NIGHT

8.BOGDEYO= GOODBYE

9.DOYTA= TODAY

10.AREY= YEAR

11 tháng 6 2016

HKTASN = THANKS    

FUTEOREN = 

TEHTREIN = 

ELOHL = HELLO

NIFE = FINE

IHGTE = EIGHT

BOGDEYO = GOODBYE

GNTH = 

MECTASLSA = 

SISM = MISS 

leuleulimdim

12 tháng 6 2016

HKTASN = THANKS

FUTEOREN = FOURTEEN

TEHTREIN = THIRTEEN

ELOHL = HELLO

NIFE = FINE

IHGTE = EIGHT

BOGDEYO = GOODBYE

GNTH = SAI TỪ, Câu này bạn nên sửa lại là GNITH \(\Rightarrow\) Từ này là THING

MECTASLSA = oho Hình như sai đề

1 . mane => mean

2 . ohell => hello

3 . nife => fine

4 . ssim => miss

5 . ih => hi

6 . dan => and

7 .  uyo => you

8 . shtank => Ko chuyển được

28 tháng 8 2018

1. mane => name, mean

2. ohell => hello

3. nife => fine

4. shtank => thanks

5. ssim => miss

6. ih => hi

7. dan => and

8. uyo => you

24 tháng 8 2020

1. REFRIGERATOR

2. ARMCHAIR

3. SHOWER

4. DRYER

5. DISHWASHER

6. STOVE

7. TELEPHONE

8. WARDROBE

9. COOKER

10. IRON

29 tháng 5 2019

2.buffalo

10.coal

5.cart

1 thằng    ngu ta  như mk chỉ đc  z thôi

2.buffalo

4.cart

5.pollution

7.waste

8. garden

9. damage

10. coal

16 tháng 12 2021

Classmate

16 tháng 12 2021

TEACASMLS => CLASSMATE

uy tín đó nhớ tick cho mk nha mk ít đ lắm TT^TT

25 tháng 6 2016

1. fine

2. classmate

3. Miss

4. mean

5. Mr

6. number

7. eleven

8. old

9. three

10. twenty

25 tháng 6 2016

1. fine

2. classmate

3. miss

4. name

5. mr

6. number

7. eleven

8. lou (thán từ: trông kìa!, nhìn kìa!)

9. there

10.twenty 
 

2 tháng 7 2019

1 Fine
2 classmate
3 Miss
4 Mean
5 Mr.
6 Number
7 eleven
8 old
9 there
10 twenty
Đúng 100% nha bạn,cô mình cũng bảo thế
Học tốt!!!

3 tháng 7 2019

1 . Fine 

2. Classmate

3. Miss

4. Mean 

5. Mr

6. Number

7. Eleven

8. Old 

9. There 

10 . Twenty

13 tháng 10 2016

I. Hãy viết lại các câu sau sao cho nghĩa của chúng không đổi

1. This table is big.

It's a big table .

2. Lan is eleven

Lan is eleven years old . 

3. I'm Minh

My name is Minh .

4. It's a small house

That house is small .

5. Is your clock small ?

Is it a small clock ? 

II. Hãy diễn đạt các mốc thời gian sau bằng chữ

1. 6 : 00 : six o' clock 

2. 8 : 30 : half past eight 

3. 9 : 45 : fifteen to ten 

4. 5 : 10 : ten past five 

5. 7 : 15 : a quater past seven 

6. 10 : 20 : ten twenty 

7. 12 : 50 : ten to thirteen 

8. 4 : 55 : five to five 

9. 11 : 00 : eleven o' clock 

10. 10 : 25 : ten twenty - five 

III. Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh

1. is / my / this / not / pen

=> This is not my pen . 

2. dressed / gets / he / at / six o'clock 

=> He gets dressed at six o'clock . 

3. does / school / how / floors / many / your / have ?

=> How many floors  does your school have ? 

4. fece / wash / does / what / the / he / time / his ? 

=> What time does he wash his face ? 

5. small / bis / or / is / the / bag ?

=> Is the bag big or small ? 

12 tháng 10 2016

I. Hãy viết lại các câu sau sao cho nghĩa của chúng không đổi

1. This table is big.

It's a big table.

2. Lan is eleven

Lan is eleven years old.

3. I'm Minh

My name's Minh.

4. It's a small house

That is a small house.

5. Is your clock small ?

Is it  a small your clock ?

II. Hãy diễn đạt các mốc thời gian sau bằng chữ

1. 6 : 00 - six o'clock

2. 8 : 30 - half past eight

3. 9 : 45 - a quarter to ten

4. 5 : 10 - five ten

5. 7 : 15 - a quarter past seven 

6. 10 : 20 - twenty past ten

7. 12 : 50 - fifty to one

8. 4 : 55 - four fifty-five

9. 11 : 00 - eleven o'clock

10. 10 : 25 - ten twenty-five

III. Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh

1. is / my / this / not / pen

=>This is not my pen.

2. dressed / gets / he / at / six o'clock

=>He gets dressed at six o'clock.

3. does / school / how / floors / many / your / have ?

=>How many floors does your school have ?

4. fece / wash / does / what / the / he / time / his ?

=>What time does he wash his face ?

5. small / bis / or / is / the / bag ?

=>Is the bag small or big