Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 234+766=2 000
3 345-1 000=2 345
234x100=23 400
3 888:222=648/37
tick nhé bạn
68 723 : Sáu mươi tám nghìn bảy trăm hai mươi ba
31 002 : Ba mươi mốt nghìn không trăm linh hai
432 009 : Bốn trăm ba mươi hai nghìn không trăm linh chín
2 000 : Hai nghìn
41 000 : Bốn mươi mốt nghìn
Nhớ k cho mình nha :))) =)))
Sáu mươi tám nghìn bảy trăm hai mươi ba
Ba mươi mốt nghìn không trăm linh hai
Bốn trăm ba mươi hai nghìn không trăm linh chín
Hai nghìn
Bốn mươi nghìn
a) 113 x 10 = 1 130
810 : 10 = 81
b) 234 x 100 = 23 400
7 000 : 100 = 70
c) 3 570 x 1 000 = 3 570 000
650 000 : 1 000 = 650
a)
3 720 598 đọc là: Ba triệu bảy trăm hai mươi nghìn năm trăm chín mươi tám
Chữ số 7 trong số 3 720 598 thuộc hàng trăm nghìn, lớp nghìn
72 564 000 đọc là: Bảy mươi hai triệu năm trăm sáu mươi tư nghìn
Chữ số 7 trong số 72 564 000 thuộc hàng chục triệu, lớp triệu
897 560 212 đọc là: Tám trăm chín mươi bảy triệu năm trăm sáu mươi nghìn hai trăm mười hai
Chữ số 7 trong số 897 560 212 thuộc hàng triệu, lớp triệu
b)
8 151 821 = 8 000 000 + 100 000 + 50 000 + 1 000 + 800 + 20 + 1
2 669 000 = 2 000 000 + 600 000 + 60 000 + 9 000
6 348 800 = 6 000 000 + 300 000 + 40 000 + 8 000 + 800
6 507 023 = 6 000 000 + 500 000 + 7 000 + 20 + 3
c)
2 000 000 viết là 2 triệu
380 000 000 viết là 380 triệu
456 000 000 viết là 456 triệu
71 000 000 viết là 71 triệu
vậy số tờ giấy bạc mỗi loại cô mai có thể nhận được là:
a. .2........tờ 200 000 đồng, ....1..... tờ 100 000 đồng .b. hoặc ..1.. 200000 đồng, .3......tờ 100000 đồng
Hướng dẫn giải:
Viết | Đọc |
---|---|
1 000 000 000 | Một nghìn triệu hay một tỉ |
6 000 000 000 | Sáu nghìn triệu hay sáu tỉ |
345 000 000 000 | Ba trăm bốn mươi lăm nghìn triệu |
Hay ba trăm bốn mươi lăm tỉ |
10000: Một trăm nghìn.
1000000: Một triệu
30000000: Ba mươi triệu.
45234345: Bốn mươi Lăm triệu hai trăm ba mươi tư nghìn ba trăm bốn lăm.
234445098: Hai trăm ba mươi tư triệu bốn trăm bốn mươi lăm không trăm chín mươi tám.
123000: Một trăm hai mươi ba nghìn.
a: một trăm ngàn
b: một triệu
c: ba mươi triệu
d: bốn mươi lăm triệu hai trăm ba mươi tư ngàn ba trăm bốn mươi lăm
e: hai trăm ba mươi tư ngàn bốn trăm bốn mươi lăm
f: một trăm hai mươi ba ngàn