K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 7 2021

1: one
2: two
3: three
4: four
5: five
6: six
7:seven
8: eight
9: nine
10: ten

15 tháng 7 2021

làm hộ mình với

18 tháng 7 2019

https://translate.google.com

T I C K cho c nhé!

18 tháng 7 2019

3 danh từ

stomach bao tửdạ dàybụng

abdomen bụngbụng dướivề bụng

belly
bụngchổ phình ramặt khum lên
 

đây chỉ biết thế thôi thông cảm

31 tháng 10 2021

quiet 

dịch: trật tự

31 tháng 10 2021

là yên tĩnh

30 tháng 7 2021

nước sốt táo 

HT^

30 tháng 7 2021

thank you

29 tháng 10 2018

Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20

Số đếmCách viếtPhiên âm

0

zero/ˈziːroʊ/

1

one/wʌn/

2

two/tu:/

3

three/θri:/

4

four/fɔːr/

5

five/faɪv/

6

six/sɪks/

7

seven/'sɛvn/

8

eight/eɪt/

9

nine/naɪn/

10

ten/ten/

11

eleven/ɪˈlevn/

12

twelve/twelv/

13

thirteen/ˌθɜːrˈtiːn/

14

fourteen/ˌfɔːrˈtiːn/

15

fifteen/,fɪf'ti:n/

16

sixteen/sɪks'ti:n/

17

seventeen/sevn'ti:n/

18

eighteen/,eɪˈti:n/

19

nineteen/,naɪn'ti:n/

2. Tính

0 + 1 + 2 + 3 + 4 + 5 + 6 + 7 + 8 + 9 + 10 + 11 + 12 + 13 + 14 + 15 + 16 + 17 + 18 + 19 + 20 = 210

1. Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20

Số đếmCách viếtPhiên âm

0

zero/ˈziːroʊ/

1

one/wʌn/

2

two/tu:/

3

three/θri:/

4

four/fɔːr/

5

five/faɪv/

6

six/sɪks/

7

seven/'sɛvn/

8

eight/eɪt/

9

nine/naɪn/

10

ten/ten/

11

eleven/ɪˈlevn/

12

twelve/twelv/

13

thirteen/ˌθɜːrˈtiːn/

14

fourteen/ˌfɔːrˈtiːn/

15

fifteen/,fɪf'ti:n/

16

sixteen/sɪks'ti:n/

17

seventeen/sevn'ti:n/

18

eighteen/,eɪˈti:n/

19

nineteen/,naɪn'ti:n/
20twenty/'twenti/

nineteen+thirty=forty-nine

one hundred-ninety three=seven

k nha

Học tốt

27 tháng 8 2020

1 đây là màu gì 

2 ai đây 

3 quyển sách ở đâu ?

27 tháng 8 2020

1.Nó có màu gì?

2.Ai đó?

3.Quyển sách của tôi ở đâu?

Chúc e hok tốt

1 tháng 1 2022

English

1 tháng 1 2022

là english subject

18 tháng 3 2023

Cat: mèo

Yes: có

Old: tuổi

Beans: đậu

Bread: bánh mì

Country: đất nước

Flower: bông hoa

18 tháng 3 2023

Cat: con mèo

Yes: có

Old:tuổi

Beans: những hạt đậu

Bread: bánh mì

Country: đất nước

Flower: bông hoa

Nhớ tích đúng nha =)

21 tháng 7 2018

1. yellow                      6. black

2. red                           7. purple

3. pink                          8. brown

4. blue                          9. grey

5. green                       10. orange

10 từ tiếng anh về màu sắc : red, orange, yellow, green, blue, purple, pink, white, black, brown