Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Convenience shop
Dịch nghĩa : cửa hàng tiện lợi
- jewelry shop
Dịch nghĩa : cửa hàng trang sức
Tk mk nhé
choir:hợp xướng
firework compitition: bắn pháo hoa
greyhound racing: cuộc đua chó săn thỏ
field trip: chuyến đi thực tế
temple: đền
reliable : đáng tin cậy
volunteer: thiếu niên
indenpendent: ko phụ thuộc
curious:tò mò
freedow loving: giải thoát yêu
responsile: đáp ứng
ta dịch như sau:
choir:dàn hợp xướng
firework compitition :cuộc thi pháo hoa
greyhound racing:cuộc đua chó săn
field trip: chuyến đi thực tế ,
temple:đền chùa
reliable : đáng tin cậy
voluteer:tình nguyện,tình nguyện viên
indenpendent : tự lập độc lập
curious :tò mò,
freedom- loving: yêu tự do
responsible: có trách nghiệm
+Through: xuyên qua
+Comedy: hài
+Schedule: thời khóa biểu
+Fluently: 1 cách lưu loát
+Popular: phổ biến
+Examination: kiểm tra
T**k mik nhé!
+ Thông qua
+ Hài kịch
+ Lịch trình
+ Lưu loát
+ Nổi tiếng
+ Thi
a stool: .........1 cái...ghế đẩu.................
a table: ........................1 cái bàn .......
a window: ................1 cái cửa sổ............
a couch: ...........1 cái ghế trường kỷ....................
a bench: ..........1 cái ghế đá....................
a desk:........1 cái bàn ........................
Dịch nghĩa các từ sau sang tiếng Việt:
- Classic Style :...Phong cách cổ điển.......
- Fashion icon :..Biểu tượng thời trang
- Fashion show :...Buổi trình diễn thời trang
- To get dressed up :...Để mặc quần áo lên............
- To look good in :..Nhìn tốt trong..........
go: went (đi) ,
work: worked (làm việc)
repair: repaired (sửa chữa)
swim: swam (bơi)
run: ran (chạy)
receive: received (nhận)
send: sent (gửi)
speak: spoke (nói)
make: made (làm)
invite: invited (mời)
introduce: introduced (giới thiệu)
drink: drank (uống)
dis: disd (không thích)
watch: watched (xem)
show: showed (bày tỏ)
write: wrote (viết)
buy: bought (mua)
have: had (có)
visit: visited (thăm)
draw: drew (vẽ)
play: played (chơi)
learn: learned hoặc learnt (học)
study: studied (học)
do: did (làm)
complete: completed (hoàn thành)
sing: sang (hát)
TK MIK NHA~~~
code: điều lệ, luật lệ, quy tắc, mã, mật mã, mã số
loading: sự chất hàng (lên xe, tàu), sự nạp đạn
recognize: công nhận, thừa nhận, chấp nhận
persuade: làm cho tin; thuyết phục, khuyên
shatter: vỡ, làm vỡ, làm gãy, làm tiêu tan, làm đảo lộn ..
Note: Bạn lên từ điển mà tra, có đầy ở trển đó !! ^^
codes : mã số
loadings : tải
recognize : công nhận
persuade : khuyên
shatter : làm tiêu tan