Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Find the word which has a different sound:
1. A: warmth B: fourth C: tooth D: breathe
2. A: ask B: plastic C: back D: grandparent
3. A: start B: marbles C: stars D: solar
4. A: hear B: clear C: bear D: fear
1. a.square b.badminton c.grandfather d. match
2. a. idea b.reason c.feature d.teacher
3. a. easy b. please c.weak d.pear
4. a.goggles b.sport c.stop d.not
5. a.match b.machine c.champion d. chess
bạn giỏi r
chắc khỏi cần giải thik
mk đúng hay sai bt hết cơ mà
xin lỗi khi nói mấy câu này,nhưng thông cảm đi bạn,trl giùm bạn mà bạn nói như tát vào mặt ng ta ý à.
giỏi thì bạn tự làm đi @Trương Tú
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
1. A. game B. geography C. vegetable D. change
2. A. watches B. brushes C. classes D. lives
3. A. their B. math C. thing D. theater
4. A. read B. teacher C. eat D. ahead
5. A. teacher B. children C. lunch D. chemist
6. A. answer B. travel C. plane D. bank
7. A. teacher B. repeat C. year D. meat
8. A. warm B. park C. farm D. car
9. A. intersection B. eraser C. bookstore D. history
10. A. house B. hour C. country D. mouse
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
1. A. game B. geography C. vegetable D. change
2. A. watches B. brushes C. classes D. lives
3. A. their B. math C. thing D. theater
4. A. read B. teacher C. eat D. ahead
5. A. teacher B. children C. lunch D. chemist
6. A. answer B. travel C. plane D. bank
7. A. teacher B. repeat C. year D. meat
8. A. warm B. park C. farm D. car
9. A. intersection B. eraser C. bookstore D. history
10. A. house B. hour C. country D. mouse
Đây chỉ là ý kiến của mình có j sai xin thứ lỗi
1. A. soul B. about C. account D. sound
2. A. dear B.wear C. nearby D. appear
3. A. changes B. causes C. noises D. articles
4. A. travelled B. produced C. played D.confused
hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác::::
1.a, read b, teacher c, bead d, head
2.a, these b, brother c, thank d, that
3.a, my b, coutry c, family d, every
4.a, have b, lamb c, stand d, wash
5.a, time b, big c, live d, sit
hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác:
1.a, read b, teacher c, bed d, head
2.a, thses b, brother c, thank d, that
3.a, my b, coutry c, family d, every
4.a, have b, lamb c, stand d, wash
5.a, time b, big c, live d, sit
tìm từ có âm khác trong câu có phần gạch chân
1,A.clear B,hear C,area D,heavy
2,A.bỉrthday B,both C,than D,earth
3,A.studio B,documentary C,cute D,industry
4,A.how B,rose C,know D,remote
5,A.divide B,anything C,description D,animal
6,A.local B,flower C,poster D,host
7,A.april B,plant C,candle D,many
8,A.single B,sign C,younger D,arngy
9,A.exhaust B,harm C,hole D,hide
10,A.cow B,brown C,low D,town
tìm từ có âm khác trong câu có phần gạch chân
1,A.clear B,hear C,area D,heavy
2,A.bỉrthday B,both C,than D,earth
3,A.studio B,documentary C,cute D,industry
4,A.how B,rose C,know D,remote
5,A.divide B,anything C,description D,animal
6,A.local B,flower C,poster D,host
7,A.april B,plant C,candle D,many
8,A.single B,sign C,younger D,arngy
9,A.exhaust B,harm C,hole D,hide
10,A.cow B,brown C,low D,town
nhah len nha it nhat la 2 gio chieu day
2:câud
4:câub
5:câud
1:câud