Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.
a. thank b. these c. those d. there
2.
a. pencils b. rulers c. books d.boards
3.
a.classroom b. school c. afternoon d. book
4.
a.class b.father c. man d. family
5.
a. goes b.nurses c. watches d. box
6.
a. home b. come c. open d.cold
7.
a.opens b. gets c.s d. speaks
8.
lunch watch teacher architect
9.
city family fifteen telephone
10.
number plum put but
1, A : none
B : son
C : come
D: Home
2. A : cow
B :Show
C:how
D:Now
3 A: Fun
B: gun
C:Juine
D: Sun
4, A:Book
B :School
C:Choose
D: Afternoon
5, A :Math
B : Tenth
C: Brother
D:Theater
D B C C A A B B A B B
(Theo thứ tự câu: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10)
từ nào sau đây , phát âm không giống các từ còn lại :
1 . Go to close Judo
2. Computer Fun sun Luch
3. Cook look football door
4. meat head bread ahead
5. children kitchen match school
Trả lời:
1: B
2 A
3 D
4C
5D
1 . to
2 . Computer
3.Football
4 . meat
5 . school
nho k minh nha
chuc ban hoc tot
chọn một từ có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn lại
a ) 1: hats 2: pens 3: cats 4 books
b ) 1: bus 2: museum 3 :drug 4: luch
c ) 1: heavy 2: leave 3: head 4: ready
Câu a: 2
Câu b: 2
Câu c: 2
Lưu ý: Mình không biết có đúng không nữa? Bạn nên xem lại nha.
1.B
2.A
3.D
4.C
5.A
6.C
7.D
8.A
9.D
10.C
NHỚ K MK NHA
1. b
2 .a
3.d
4.c
5.a
6.c
7.d
8.a
9.d
10.c