K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 3 2021

Lớp 6 học rồi mà bạn

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
7 tháng 9 2023

26 tháng 10 2019

Chọn từ phát âm khác:

1. A. laser B. papal C. slave D. scapel

2. A. business B. July C. pollute D. include

3. A. weath B. steam C. spread D. threaten

4. A. inject B. legal C. extra D. vessel

5. A. involve B. focus C. cosmetic D. spot

6. A. radius B. paddle C. scramble D. clatter

7. A. least B. bequeath C. create D. heal

8. A. try B. dry C. clarify D. crystal

9. A. shortage B. carriage C. teenage D. storage

10. A. charge B. drunkard C. postcard D. apartment

11. A. ensure B. pleasure C. measure D. leisure

12. A. mingle B. polite C. width D. twin

13. A. pump B. interrupt C. consume D. stuck

14. A. bone B. done C. none D. tongue

15. A. beam B. treat C. reach D. head

16. A. lose B. women C. prove D. movie

17. A. nurse B. surgery C. bury D. hurt

18. A. rate B. private C. date D. lately

19. A. rages B. snatches C. raises D. washes

20. A. caused B. forced C. stopped D. worked

26 tháng 10 2019

Hồ Bảo Trâm, Nguyễn Nhật Minh, Vũ Minh Tuấn, Vy Lan Lê, HISINOMA KINIMADO, Nguyễn Bích Ngọc, Vương Thị Thanh Hoa, Twinkle Star, Nguyễn Huyền Trâm, Dora Doraemon, Vũ Như Quỳnh, ...

14 tháng 6 2020

1. honor 2. housing 3. hilly 4. harmless

1. knife 2. deaf 3. wife 4. of

1. laughed 2. talked 3. contained 4. established

#Yumi

8 tháng 10 2021

1 C

2 B

3 B

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
7 tháng 9 2023

9 tháng 2 2023

3C

4B

9 tháng 2 2023

Phần gạch chân đâu ạ?

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
8 tháng 9 2023

I have to meet clients.

(Tôi phải gặp khách hàng.)               

I have to stop smoking.

(Tôi phải dừng hút thuốc.)

I often have to grab a hamburger.

(Tôi thường ăn một cái bánh hamburger.)