Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
How are you?
(Bạn có khỏe không?)
How are you?
(Bạn có khỏe không?)
I’m happy.
(Tôi vui.)
I’m happy.
(Tôi vui.)
How are you?
(Bạn có khỏe không?)
How are you?
(Bạn có khỏe không )
I’m sad.
(Tôi buồn.)
I’m sad.
(Tôi buồn.)
How are you?
(Bạn có khỏe không?)
How are you?
(Bạn có khỏe không?)
I’m fine.
(Tôi khỏe.)
I’m fine.
(Tôi khỏe.)
How are you?
(Bạn có khỏe không?)
How are you?
(Bạn có khỏe không?)
I’m great.
(Tôi cảm thấy tuyệt.)
I’m great.
(Tôi cảm thấy tuyệt.)
I have a pen,
(Tôi có một cây bút mực,)
p, p, pen.
(p, p, bút mực.)
I have a pen,
(Tôi có một cây bút mực,)
p, p, pen.
(p, p, bút mực.)
This is a nut,
(Đây là một hạt dẻ,)
n, n, nut.
(n, n, hạt dẻ.)
This is a nut,
(Đây là một hạt dẻ,)
n, n, nut.
Open your book!
(Mở sách ra!)
Close your book!
(Đóng sách lại!)
Hands up!
(Giơ tay lên!)
Hands down!
(Bỏ tay xuống!)
How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m four.
(Tôi 4 tuổi.)
How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m five.
(Tôi 5 tuổi.)
How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m seven.
(Tôi 7 tuổi.)
How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m nine.
(Tôi 9 tuổi.)
How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m ten.
(Tôi 10 tuổi.)
hi: chào
hello:chào
what: cái gì
is:là
you:bạn
name: tên
who: là ai
on: bên trên
in: bên trong
~ đổi k nhé ~
các từ sau có ngĩa là gì
hi, chòa
hello, chào
what, là gì
is, là
you, bạn
name , tên
,you , bạn
,who, là ai
on, trên
in , trong
Let’s play soccer.(Hãy chơi đá bóng nào.)
Let’s play soccer.(Hãy chơi đá bóng nào.)
OK. (Được thôi.)
OK. (Được thôi.)
Let’s play tag.(Hãy chơi đuổi bắt nào.)
Let’s play tag.(Hãy chơi đuổi bắt nào.)
OK. (Được thôi.)
OK. (Được thôi.)
Let’s play hopscotch.(Chơi nhảy lò cò nào.)
Let’s play hopscotch.(Chơi nhảy lò cò nào.)
OK. (Được thôi.)
OK. (Được thôi.)
Let’s play hide and seek.(Chơi trốn tìm nào.)
Let’s play hide and seek.(Chơi trốn tìm nào.)
OK. (Được thôi.)
OK. (Được thôi.)
I can see a tiger, (Tôi có thể nhìn thấy một con hổ,)
t, t, tiger.(t, t, con hổ.)
I can see a tiger, (Tôi có thể nhìn thấy một con hổ,)
t, t, tiger.(t, t, con hổ.)
What shape is it?
(Nó là hình gì vậy.)
What shape is it?
(Nó là hình gì vậy.)
It’s a circle.
(Nó là hình tròn.)
It’s a circle.
(Nó là hình tròn.)
What shape is it?
(Nó là hình gì vậy.)
What shape is it?
(Nó là hình gì vậy.)
It’s a square.
(Nó là hình vuông.)
It’s a square.
(Nó là hình vuông.)
What shape is it?
(Nó là hình gì vậy.)
What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a rectangle.
(Nó là hình chữ nhật.)
It’s a rectangle.
(Nó là hình chữ nhật.)
What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a triangle.
(Nó là hình tam giác.)
It’s a triangle.
(Nó là hình tam giác.)