Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. I often go to fitness classes.
(Tôi thường đến các lớp học thể dục.)
2. I use it twice a week.
(Tôi sử dụng nó hai lần một tuần.)
3. I usually visit the gym and health club in the afternoon.
(Tôi thường đến phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe vào buổi chiều.)
4. I visit the gym and health club to stay in shape.
(Tôi đến phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe để giữ dáng.)
5.
6. Yes. I would recommend your gym and health club to my best friend. Because she wants to keep fit, and I think your gym and health club is suitable for her.
(Có. Tôi muốn giới thiệu phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe của bạn cho người bạn thân nhất của tôi. Bởi vì cô ấy muốn giữ dáng, và tôi nghĩ phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe của bạn phù hợp với cô ấy.)
A: I’m passionate about baseball.
(Tôi đam mê bóng chày.)
B: He said he was passionate about baseball.
(Anh ấy nói rằng anh ấy rất đam mê bóng chày.)
- Go to a music event at a university (Đi dự sự kiện âm nhạc ở một trường đại học.)
- Ask father to drive to the location/ Father is busy (Nhờ bố đưa đến đó. /Bố bận)
- Go to there by bus (Đi đến đó bằng xe buýt.)
B: How old are you? A: 28 years old
B: Are you doctor? A: No, I’m not
B: What’s your nationality? A: Argentinian
B: Is your name Andrew? A: Yes, I am
A: Hello. How are you doing?
(Xin chào. Dạo này cậu sao rồi?)
B: Not really well. One of my friends has stopped talking with me but I don’t know why.
(Không ổn lắm. Một trong những người bạn của mình không nói chuyện với mình nữa nhưng mình không biết tại sao nữa.)
A: Maybe you should send a message asking what the problem is?
(Có lẽ cậu nên nhắn tin hỏi thẳng vấn đề?)
B: No way. That just makes the situation worse.
(Không đời nào. Điều đó chỉ làm vấn đề tệ hơn thôi.)
A: In my mind, you just wait and see if the problem goes away. If not, just insist on talking face-to-face with him.
(Theo mình thì cậu nên chờ và xem nếu vấn đề có hết không. Nếu không, thì cứ đòi nói chuyện trực tiếp với nó.)
B: Maybe you’re right. Thanks for the advice.
(Có lẽ cậu đúng. Cảm ơn vì lời khuyên.)