Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.A, forest B, empty C, environment D, fastest
2.A, reduce B, recognise C, regard D, remote
3.A, planet B, trash C, understand D, waste
Chúc bạn học tốt
1. A: cat. B: hat. C: that. D: hate.
2. A: luck. B: put. C: love. D: cup.
3. A: spend. B: pen. C: she. D: men.
4. A: pens. B: books. C: chairs. D: toys.
5. A: like. B: lively. C: live. D: life.
6. A: friend. B: mean. C: ten. D: men.
7. A: stay. B: dad. C: tale. D:great.
8. A: poor. B: door. C: more. D: saw.
9. A: brother. B: money. C: love. D: lose.
10. A: tell. B: sale. C: hell. D: best.
1. A. forest B. empty C. environment D. fastest (Ko bt )
2. A.reduce B. recognise C. regard D. remote
3. Aplant B.trash C.understand D.waste
4. Marathon B. therefore C.weatherman D.together
5. Aprounounce B.announce C.mouth D.enough
1Aforest B. empty C. environment D.fastest
2A.reduce B. recognise C. regard D. remote
3Aplant B.trash C.understand D.waste
4.marathon B. therefore C.weatherman D.together
5.Aprounounce B.announce C.mouth D.enough
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
1. A.Improved B. Returned C. Arrived D. Stopped
2. A. Nervous B. Scout C.
Household D. Mouse
3. A. Well B. Get C.send D. Pretty
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
1. A.Improved B. Returned C. Arrived D. Stopped
2. A. Nervous B. Scout C.
Household D. Mouse
3. A. Well B. Get C.send D. Pretty
1. A. delicious B. like C. nice D. fine
2. A. postcard B. come C. home D. so
3. A. motor B. money C. show D. robot
4. A. near B. bear C. idea D. appear
5. A. here B. series C. sphere D. there
6. A. match B. square C. badminton D. grandfather
7. A. programme B. sport C. most D. show
8. A. thirty B. them C. both D. theme
9. A. schedule B. when C. red D. comedy
10. A. brother B. through C. then D. weather
Hok tốt ~
I. Find the word which has a different sound in the part underlined
1. A. delicious B. like C. nice D. fine
2. A. postcard B. come C. home D. so
3. A. motor B. money C. show D. robot
4. A. near B. bear C. idea D. appear
5. A. here B. series C. sphere D. there
6. A. match B. square C. badminton D. grandfather
7. A. programme B. sport C. most D. show
8. A. thirty B. them C. both D. theme
9. A. schedule B. when C. red D. comedy
10. A. brother B. through C. then D. weather
HOk tốt
1,Hãy tìm đáp án phù hợp = cách ghép cột A với cột B.
A, 1. a bottle of B, 1. chocolate
2. a box of 2. soda
3. a tube of 3. tooth paste
4. two kilos of 4. rice
5. a bar of 5. tissue
Answer:
a bottle of soda
a box of tissue
a bar of chocolate
a tube of toothpaste
two kilos of rice
2,Hãy chọn đáp án đúng nhất
1. She (like/likes/liking) carrots
2. He (is/are/be) my friend
3. Mrs Lan (is walking/walks/to walk) to school now
4. He (do/does/doing) his homework everyday
5. I (love/loving/loves) picture books
3,Hãy chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác so với các từ trong cùng 1 hàng
1.a, there ----- b, near ----- c, engineer ----- d, here
2. a, black ----- b, garden ----- c, half ----- d, bananas
3. a, tea ----- b, bean ----- c, peas ----- d, bread
4. a,color ----- b, lozen ----- c, mother ----- d, bottle
5. a, apple ----- b, capital ----- c, man ----- d, water
1,Hãy tìm đáp án phù hợp = cách ghép cột A với cột B.
A, B,
1. a bottle of a. chocolate
2. a box of b. soda
3. a tube of c. tooth paste
4. two kilos of d. rice
5. a bar of e. tissue
1. b, 2.e, 3.a, 4.c, 5.d.
2,Hãy chọn đáp án đúng nhất
1. She (like/likes/liking) carrots
2. He (is/are/be) my friend
3. Mrs Lan (is walking/walks/to walk) to school now
4. He (do/does/doing) his homework everyday
5. I (love/loving/loves) picture books
3,Hãy chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác so với các từ trong cùng 1 hàng
1. a, there ----- b, near ----- c, engineer ----- d, here
2. a, black ----- b, garden ----- c, half ----- d, bananas
3. a, tea ----- b, bean ----- c, peas ----- d, bread
4. a,color ----- b, lozen ----- c, mother ----- d, bottle
5. a, apple ----- b, capital ----- c, man ----- d, water
đề là gì bạn ?
A. here
b. there
c.series
d. sphere