K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1 2024

1. a

A: Is there a box?

(Có chiếc hộp nào không?)

B: Yes, there is.

(Có, có chứ.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1 2024

2. a

A: Can you draw a van?

(Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải không?)

B: Yes, I can.

(Vâng, tôi có thể.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

Học sinh tự thực hiện.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

Học sinh tự thực hiện.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

Học sinh tự thực hiện.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

1. How many triangles are there?

(Có bao nhiêu hình tam giác?)

Eleven triangles.

(11 hình tam giác.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

2. How many rectangles are there?

(Có bao nhiêu hình tam giác?)

Fourteen rectangles.

(14 hình chữ nhật.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

I have a puzzle book from VIETNAM.

(Tôi có 1 quyển sách câu đốvề Việt Nam.)

There are seventeen circles.

(Có 17 hình tròn.)

There are eighteen squares.

(Có 18 hình vuông.)

There are twenty triangles.

(Có 20 hình tam giác.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

duck: con vịt

goat: con dê

pig: con heo

cow: con bò

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

1. How many birds are there? - Eighteen birds.

(Có bao nhiêu con chim? - 18 con chim.)

2. How many circles are there? - Eleven circles.

(Có bao nhiêu hình tròn? - 11 hình tròn.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

3. How many triangles are there? - Fourteen triangles.

(Có bao nhiêu hình tròn? - 14 hình tam giác.)

4. How many snakes are there? - Twenty snakes.

(Có bao nhiêu hình tròn? - 20 con rắn.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

1.

- Hello, everyone. 

(Chào mọi người.)

- Hello teacher.

(Chào cô ạ.)

- Tom, open your book!

(Tom mở sách ra!)

- Yes, Teacher.

(Vâng, cô ạ.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

2.

- How many books?

(Có bao nhiêu quyển sách?)

- I know, I know.

(Con biết, con biết.)

- Hands up.

(Giơ tay nào.)

- Yes, John. 

(Mời, John.)

- Correct.

(Chính xác.)