Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. There are four cable car stations.
(Có 4 trạm cáp treo.)
2. Yes, we can.
(Có.)
3. The cable car from Debay station to Morin station.
(Cáp treo từ trạm Debay đến trạm Morin.)
B: Excuse me, is there a post office in Fair View?
(Xin lỗi, có bưu điện nào ở Fair View không?)
A: Yes, the the post office is on Main Street. It’s opposite the supermarket.
(Có, bệnh viện ở đường Main. Nó đối diện siêu thị.)
B: Thanks. Oh, where is the library?
(Cảm ơn. Ồ, thư viện ở đâu?)
A: It’s on Main Street and it’s between the supermarket and the police station.
(Nó ở đường Main giữa siêu thị và đồn cảnh sát.)
B: Thanks, and where is the train staion?
(Cảm ơn, và ga tàu hỏa đâu?)
A: Well, it’s on Main Street, too. It’s opposite the library.
(À, nó cũng ở đường Main. Nó đối diện thư viện.)
B: Great. Thank you.
(Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.)
The scale is (1) 1:50,000. There are a lot of (2) paths on this map, and there's one (3) hill. It is (4) 156 metres high. There's also a big (5) road and a (6) train station on the map.
(Tỷ lệ là 1: 50.000. Có rất nhiều con đường trên bản đồ này, và có một ngọn đồi. Ngọn đồi cao 156 mét. Ngoài ra còn có một con đường lớn và một nhà ga xe lửa trên bản đồ.)
1. library
2. movie theater
3. the post office
4. train station
5. the bus station
6. hospital
Ben: Excuse me, is there a supermarket near here?
(Xin lỗi, có siêu thị nào gần đây không?)
Mary: Yes, it's between (1) the library and (2) the movie theatre.
(Có, nó nằm giữa thư viện và rạp chiếu phim.)
Ben: Great! Is there a post office near here?
(Tuyệt vời! Gần đây có thư viện không?)
Mary: Yes, (3) the post office is next to (4) the train station.
(Có, bưu điện cạnh ga xe lửa.)
Ben: Is there a bus station, too?
(Có trạm xe buýt không?)
Mary: Yes, there is. (5) The bus station is opposite (6) the hospital.
(Vâng, có. Trạm xe buýt đối diện bệnh viện.)
Ben: Thank you for your help. Goodbye!
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. Tạm biệt!)
Mary: You're welcome.
(Không có chi.)
1. windy-16° | 5. stormy-12° |
2. windy-14 ° | 6.rainy-22° |
3. sunny-16° | 7.rainy-22° |
4. rainy-16° | 8.rainy-22° |
A: Could you tell me the way to the market, please?
B: Yes, go straight on from my house, walk about 5 minutes. It’s in front of you.
A: Where is the kindergarten?
B: Well, from my house, turn left and then walk about 10 minutes. It’s in front of you.
A: How can I get to the restaurant?
B: Start at the kindergarten, go straight on about 10 minutes. It’s on your left.
A: How about your school? Could you show me how to get to your school?
B: Yes, start at my house, take the first turning on the left. The school is on your right.
A: Could you tell me the way to the market, please?
B: Yes, go straight on from my house, walk about 5 minutes. It’s in front of you.
A: Where is the kindergarten?
B: Well, from my house, turn left and then walk about 10 minutes. It’s in front of you.
A: How can I get to the restaurant?
B: Start at the kindergarten, go straight on about 10 minutes. It’s on your left.
A: How about your school? Could you show me how to get to your school?
B: Yes, start at my house, take the first turning on the left. The school is on your right.
A black circle on a railway is a train station. A red area is a city or town.
(Hình tròn màu đỏ trên đường sắt là nhà ga. Một vùng màu đỏ là một thành phố hoặc thị trấn.)
Tạm dịch văn bản:
BẢN ĐỒ
Bản đồ là một đại diện của một địa điểm. Nó có một quy mô và một chú thích. Tỷ lệ 1: 100.000 có nghĩa là một cm trên bản đồ bằng 100.000 cm, hoặc một km, tại điểm đó.
Có một số biểu tượng trong chú thích. Một khu vực có cây xanh là rừng, và đường màu xanh là sông. Một đường chấm đen là một tuyến đường. Có một hình tam giác nhỏ màu đen và một con số cho một ngọn đồi. Con số - ví dụ 112 - có nghĩa là ngọn đồi cao 112 mét. Đường màu đỏ là con đường và đường sắt là đường màu đen với các đường nhỏ hơn trên đó. Một vòng tròn màu đen trên đường sắt là một nhà ga xe lửa. Khu vực màu đỏ là thành phố hoặc thị trấn. Bên cạnh khu vực màu đỏ là tên của thành phố.
V. Sắp xếp trật tự từ trong các câu sau để tạo thành câu hoàn chỉnh (2 điểm)
1.do / what / she / does / ?
=> What does she do?
2.school / I / and / this / my/ student / am / a / is
=> I am a student and this is my school.
3.eraser / that / is / your / ?
=> Is that your eraser?
4.Mai's class / students / are / twenty / in / there
=> There are twenty students in Mai's class.
5.book / where / my / is?
=> Where is my book?
I. Chọn câu trả lời đúng nhất (3 điểm).
1.______ is your name?A. Who B. What C. Where D. How
2.That is ______ ruler.A. a B. an C. the D. I
3.______ ? Fine , thanks.A. How are you B. How old are you C. What’s your name D. What is this
4.There ______ five people in my family.A. is B. are C. am D. do
5.Is ______ your teacher? – Yes, it is A. there B. those C. these D. this
6.______ people are there in your family?A. How many B. What C. How D. When
7.How old is he? – He’s ______.A. fifth B. second C. first D. fifteen
8.What ______ he ______? – He’s an engineer.A. does – do B. do – does C. do – do D. does – does
9.Hoa brushes ______ teeth every morning.A. his B. her C. my D. your
10.Where do you live? ______.A. I live in Hanoi B. I'm at school C. I'm twelve years old D. I'm fine. Thanks
11.Tìm từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân:A. couches B. benches C. houses D. tomatoes
12.______ ? - It’s an eraser.A. What’s your name? B. Who is that? C. What’s that? D.Where is that?
13.Tìm từ khác loại:A. teacher B. classmate C. student D. board
14.How many ______ are there in your class? - There are 35.A. benchies B. bench C. benches D. benchs
15.How old is your mother? ______ .A. He’s forty years old B. She’s forty C. She’s forty year old D. A & C are correct
16/ ............................ your brother have breakfast at six? - Yes, he ............................
a. Do/do b. Does/has c. Does/have d. Does/does
17. This is my school. It has ............................ floors (three / second / first / third)
18. In the evening, I watch television ............................ eight o'clock. (on / in / at / for)
19. a. How many students there are in your class?
b. How many students are there in your class?
c. How many student there are in your class?
d. How many student there are in your class?
20. What time is it ? ................................... - 7:15
a. It's 7 and 15 o'clock.
b. It's quarter past seven.
c. It's seven past fifteen
d. It's a quarter past seven.
16/ ............................ your brother have breakfast at six? - Yes, he ..........
a. Do/do b. Does/has c. Does/have d. Does/does
17. This is my school. It has ............................ floors (three / second / first / third)
18. In the evening, I watch television ............................ eight o'clock. (on / in / at / for)
19. a. How many students there are in your class?
b. How many students are there in your class?
c. How many student there are in your class?
d. How many student there are in your class?
20. What time is it ? ................................... - 7:15
a. It's 7 and 15 o'clock.
b. It's quarter past seven.
c. It's seven past fifteen
d. It's a quarter past seven.
1. There's a cinema on map A, but a theatre on map B.
(Có một rạp chiếu phim trên bản đồ A, nhưng một nhà hát trên bản đồ B.)
2. There's a train station on map A, but a bus stop on map B.
(Có một ga xe lửa trên bản đồ A, nhưng một trạm xe buýt trên bản đồ B.)
3. There's a shopping centre on map A, but a sports centre on map B.
(Có một trung tâm mua sắm trên bản đồ A, nhưng một trung tâm thể thao trên bản đồ B.)
4. There are two restaurants on map A, but only one on map B.
(Có hai nhà hàng trên bản đồ A, nhưng chỉ có một nhà hàng trên bản đồ B.)
5. There are two cafés on map A, but three on map B.
(Có hai quán cà phê trên bản đồ A, nhưng ba quán cà phê trên bản đồ B.)
6. There isn't a monument in the park on map A, but there is on map B.
(Không có tượng đài trong công viên trên bản đồ A, nhưng có một tượng đài trên bản đồ B.)