Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Hey, Bill! What’s that?
(Này, Bill! Kia là gì?)
It’s a pig.
(Nó là môt con heo/ lợn.)
2. What’s that?
(Kia là gì?)
It’s a cow.
(Nó là môt con bò sữa.)
A cow. OK!
(Một con bò sữa. Ừm.)
Hướng dẫn thêm:
stand /stænd/: đứng
up /ʌp/: lên, phía trên
circle: hình tròn
square: hình vuông
rectangle: hình chữ nhật
triangle: hình tam giác
1. How many birds are there? - Eighteen birds.
(Có bao nhiêu con chim? - 18 con chim.)
2. How many circles are there? - Eleven circles.
(Có bao nhiêu hình tròn? - 11 hình tròn.)
3. How many triangles are there? - Fourteen triangles.
(Có bao nhiêu hình tròn? - 14 hình tam giác.)
4. How many snakes are there? - Twenty snakes.
(Có bao nhiêu hình tròn? - 20 con rắn.)
Hướng dẫn làm bài: Đếm số lượng các vương miện vàng và vương miện bạc
Nếu số lượng của mỗi loại vương miện nhiều hơn 2, ta thêm “s” vào đằng sau từ “crown”
Có 14 chiếc vương miện vàng: fourteen gold crowns
Có 13 chiếc vương miện bạc: thirteen silver crowns
Cách chơi: Cho người chơi thời gian để xem và nhớ thông tin trong phần D đã làm. Sau đó, một người sẽ nhìn vào phần D để đặt câu hỏi, ví dụ “How many flowers are there?”(Có bao nhiêu bông hoa?), người chơi sẽ trả lời những câu hỏi đưa ra, ví dụ “Fifteen flowers”(có 15 bông hoa.)
Hướng dẫn thêm:
Yes (Có/Đúng)
No (Không/Sai)
Đánh dấu vào các ô Yes/No dựa theo nội dung bài nghe
Bài nghe:
1. Is this your dress?
(Đây là cái đầm của bạn phải không?)
Yes,it is.
(Vâng,là nó.)
2. Whose T-shirt? Is this your T-shirt?
(Cái áo thun của ai vậy?Đây là áo thun của bạn phải không?)
No,it isn’t.
(Không, không phải.).
3. Is this your hat, Sue?
(Đây là cái nón của bạn phải không, Sue?)
Yes,it is.
(Vâng, là nó.)
It’s great!
(Nó thật tuyệt!)
Thank you.
(Cám ơn bạn.)