Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. historic
2. B. celebrate
3. D. forest
4. C. feather
5. D. mountains
1 . A. saved B. helped C. looked D. reduced
2. A . trees B. rivers C. trips D. days
3. A . motor B. money C. show D . robot
4 . A. prize B . excite C. design D. capital
5. A. played B. finished C . listened D. burned
6 . A. watches B. finishes C. washes D . goes
7. A. calm B. hand C . plas D . cat
Chào em, em tham khảo nhé!
1 . A. saved B. helped C. looked D. reduced
2. A . trees B. rivers C. trips D. days
3. A . motor B. money C. show D . robot
4 . A. prize B. excite C. design D. capital
5. A. played B. finished C . listened D. burned
6 . A. watches B. finishes C. washes D . goes
7. A. calm B. hand C . plas D . cat
Chúc em học tốt và có những trải nghiệm tuyệt vời tại olm.vn!
4.a bạn chỉ cần gõ 2 lần vào từ muốn biết phiên âm cảu nó lfa sẽ ra nhé
1. A:go B.post C.come D.hope
2; A.beds B.dogs C.porters D.books
3: A.pictures B.watches C.buses D.toothbrushes
4: A.homework B.mother C.open D.judo
I ) Chọn âm khác với các từ còn lại
1) A . hear B . near C . fear D . pear
2 ) A . gather B . monthly C . father D. brother
3 ) A favorite B . slight C. fine D. high
4 ) A cold B hold C close D cloth
1.c
2.d
3.a
4.d
5.c
1.stilt
2.boarding
3.international
4.between
5.uniform