Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A . season , B. building , C. weather , D . banana .
2. A . unload , B . heavy , C shoulder , D. coffee .
3. A. finger , B. kilo , C . chocolate , D . vacation .
4. A. intersection , B. slow down , C . cabbage , D. restaurant .
5. A. address , B. unhappy , C. lovely , D. correct .
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
Tìm một từ có phần trọng âm chính được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. gymnast B. teacher C. police D. famer
2. A. hotel B. banana C. pagoda D. picture
3. A. vacation B. museum C. Japanese D. idea
4. A. visit B. arrive C. travel D. study
5. A. clinic B. tomato C. activity D. routine
Dung 100% nha
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
1d
2c
3a
4b
5a