Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Hello, What’s your name?
(Xin chào, Bạn tên gì?)
My name’s Linh. Nice to meet you. What’s your name?
(Tôi tên Linh. Rất vui được gặp bạn. Bạn tên gì?)
-Nice to meet you, too. My name’s Vinh.
(Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn. Tôi tên Vinh.)
- What’s your name?
(Bạn tên gì?)
- My name’s Bobby. Nice to meet you, Vinh.
(Tôi tên Booby. Rất vui được gặp bạn, Vinh.)
happy: vui vẻ
sad: buồn
fine/OK: khỏe, ổn
great: thật tuyệt
1. open your book
(mở sách ra)
2. close your book
(đóng sách lại)
3. hands up
(giơ tay lên)
4. hands down
(bỏ tay xuống)
10: Make the cards. Listen. Put the cards in order.
(Tạo thẻ trò chơi. Nghe. Đặt các thẻ theo thứ tự)
1. Hey, Bill! What’s that?
(Này, Bill! Kia là gì?)
It’s a pig.
(Nó là môt con heo/ lợn.)
2. What’s that?
(Kia là gì?)
It’s a cow.
(Nó là môt con bò sữa.)
A cow. OK!
(Một con bò sữa. Ừm.)
- Banana?
(Chuối không?)
No, thank you.
(Không, cám ơn ạ.)
- Juice?
(Nước ép không?)
No, thank you.
(Không, cám ơn ạ.)
- Cookie?
(Bánh quy không?)
Yes, please.
(Vâng, làm ơn ạ.)