K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

23 tháng 7 2017

1. Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:

1. A. these B. this C.that D.thanks

2.a. map b.bag c. Monday d. have

3.a. Twenty b. early c. pretty d. fly

4.a. Find b. miss c. live d. think

5.a. child b. chair c. chemis d. cheap

Những từ được in đậm là những từ được gạch chân!

2. Tìm từ khác loại:

1.a. Russian b. Holland c. American d. Japanese

2.a. draw b.teacher c. worker d. cook

3.a. house b. room c. home d. kitchen

4.a. and b. in c. but d. so

5.a. warm b. cold c. cool d. weather

23 tháng 7 2017

1.Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại

1.D

2.C

3.D

4.A

5.C

2.Tìm từ khác loại

1.d

2.a

3.c

4.b

5.d

1.

8 tháng 4 2017

1. C. think

2. A. change

100%, tick mk nhé

8 tháng 4 2017

I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại:

1. A. these B. brother C. think D. that

2. change B. Christmas C. school D. chemistry

23 tháng 7 2017

1. Chọn đáp án đúng:

1. I have ........................ cough.

a. the b. a c. an d. 0

2. Khoanh vào từ có phat âm của chữ cái được in đậm:

1. a. hat b. cat c. small d. have

2. a cloudy b. house c. about d. four

3. a. windy b. rice c. nice d. five

4. a. this b. there c. thank d. that

5. a. like b. think c. drink d. thing

23 tháng 7 2017

1. Chọn đáp án đúng:

1. I have (b) a cough.

2. Khoanh vào từ có phát âm của chữ cái được in đậm:

1-c.small

2-d.four

3-a.windy

4-c.thank

5-a.like

12 tháng 8 2017

Fill the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud.

1. A. activity B. compass C. thank D. have

2. A. come B. someone C. brother D. volleyball

3.A. lunch B. computer C. calculator D. uniform

4.A. picture B. minute C. bicycle D. listen

5.A. repeat B. wearing C. teacher D. meat

7 tháng 8 2017

1, c

2.d

3.b

4.d

5.b

7 tháng 8 2017

tìm 1 từ đọc khác với những từ kia ở phần gạch chân

1.a. window b. flow c. how d. show

2. a.hungry b. thirsty c. finally d. recycle

3.a. mouth b. weather c. thick d. throw

4.a. language b. engineer c. sausage d. jogging

5.a. ground b. should c. about d. mountain

28 tháng 8 2017

Khoanh tròn chữ cái ( A , B C hoặc D ) của từ có phát âm khác với từ còn lại ở phần in đậm :

1. A . hat B. cat C. small D. have

2. A. cloudy B. house C. about D. four

3. A. windy B. rice C. nice D. five

4. A. this B. there C. thank D. that

5. A. like B. think C. drink D. thing

28 tháng 8 2017

1. C

2. D

3. A

4. C

5. A

~ Chúc bạn học giỏi ! ~

28 tháng 6 2017

hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác::::

1.a, read b, teacher c, bead d, head

2.a, these b, brother c, thank d, that

3.a, my b, coutry c, family d, every

4.a, have b, lamb c, stand d, wash

5.a, time b, big c, live d, sit

29 tháng 6 2017

hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác:

1.a, read b, teacher c, bed d, head

2.a, thses b, brother c, thank d, that

3.a, my b, coutry c, family d, every

4.a, have b, lamb c, stand d, wash

5.a, time b, big c, live d, sit

1. A. ball B. small C. game D. watch

2.A. girl B. history C. television D. listen

3.A. home B. how C. go D. old

4.A. eat B. breakfast C. read D. teacher

5.A. sit B. engineer C. thirty D. window

12 tháng 2 2020

1.B

2.B

3.A

4.C

5B

3 tháng 3 2017

I . Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại

1. A . takes

B . yards

C . starts

D . books

2 . A.hotel

B. those

C . hopital

D . cold

3 . A . decided

B . preferred

C . listened

D . enjoyed

4 . A . stay

B . late

C . back

D . date

5 . A . tables

B . noses

C . boxes

D . changes

6 . A . noodles

B . food

C . door

D . stool

7 . A . take

B . game

C . gray

D . hand

3 tháng 3 2017

1.B

2.C

3.D

4.C

5.A

6.C

7.A