Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
In my opinion, the concern that teenagers spend too much time on social media is valid. While social media can be a useful tool for communication and staying connected with friends, it can also be addictive and take up too much time that could be spent on other activities.
One solution to this problem is for parents to set limits on their children's screen time and encourage them to engage in other activities such as sports, hobbies, and spending time with family and friends. Additionally, schools could educate students about responsible social media use and the negative effects of spending too much time on it.
Another solution is for social media companies to implement features that encourage users to take breaks and limit their time on the platform. For example, Instagram recently introduced a feature that shows users how much time they spend on the app each day and allows them to set a time limit.
Overall, while social media can be a valuable tool for communication and connection, it is important for teenagers to balance their time spent on it with other activities and for parents and schools to play an active role in encouraging responsible use.
Tạm dịch:
Theo tôi, lo ngại rằng thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội là có cơ sở. Mặc dù mạng xã hội có thể là một công cụ hữu ích để giao tiếp và duy trì kết nối với bạn bè, nhưng nó cũng có thể gây nghiện và chiếm quá nhiều thời gian có thể dành cho các hoạt động khác.
Một giải pháp cho vấn đề này là cha mẹ đặt ra giới hạn về thời gian sử dụng thiết bị của con cái họ và khuyến khích chúng tham gia vào các hoạt động khác như thể thao, sở thích và dành thời gian cho gia đình và bạn bè. Ngoài ra, các trường học có thể giáo dục học sinh về việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội có trách nhiệm và những tác động tiêu cực của việc dành quá nhiều thời gian cho nó.
Một giải pháp khác dành cho các công ty truyền thông xã hội là triển khai các tính năng khuyến khích người dùng nghỉ giải lao và giới hạn thời gian của họ trên nền tảng. Ví dụ: Instagram gần đây đã giới thiệu một tính năng cho người dùng biết họ dành bao nhiêu thời gian cho ứng dụng mỗi ngày và cho phép họ đặt giới hạn thời gian.
Nhìn chung, mặc dù mạng xã hội có thể là một công cụ có giá trị để giao tiếp và kết nối, nhưng điều quan trọng đối với thanh thiếu niên là cân bằng thời gian dành cho mạng xã hội với các hoạt động khác, đồng thời để phụ huynh và nhà trường đóng vai trò tích cực trong việc khuyến khích sử dụng có trách nhiệm.
Social media has become an integral part of teenagers' lives, and many people argue that they spend too much time on these platforms. I believe this concern is valid. Excessive social media use can lead to negative effects such as reduced attention spans, decreased face-to-face interactions, and an increased risk of mental health issues like anxiety and depression. Teenagers may also become overly focused on creating a perfect online image, which can lead to feelings of inadequacy and low self-esteem.
To address this issue, both parents and educators should encourage a more balanced approach to social media use. Setting reasonable limits on screen time and promoting offline activities like sports, reading, and hobbies can help. Schools could also incorporate digital literacy programs that teach students about the impact of social media and the importance of maintaining a healthy balance. Ultimately, it’s important to guide teenagers towards using social media responsibly, ensuring it complements their lives rather than dominates them.
CẢNH BÁO! Tiếp tục đọc, hoặc linh hồn của bạn sẽ được thực hiện, ngay cả khi bạn đọc từ "cảnh báo"! Có một lần là một người tên là Duke Hunapon. Anh ta lười biếng, và rất bảnh bao. Anh ấy luôn mặc một chiếc áo khoác, không có vấn đề gì ở bên ngoài. Anh ta có một người anh trai tên là Michael, người luôn làm anh ta vây quanh. Một ngày nọ, Michael bị giết, và nó ảnh hưởng rất nhiều đến Duke. Anh ta phát điên và bắt đầu giết người. Chẳng mấy chốc, anh ta đã chiến đấu với ai đó và bị giết. Bây giờ, anh ta đi lang thang xung quanh như một bộ xương cao với một chiếc áo sơ mi màu đỏ, và cùng một chiếc áo hoodie mà Duke đã mặc. Bộ xương này được gọi là "Swapfell Papyrus", và anh ta sẽ giết bạn nếu bạn không đăng bài này trên 15 phần bình luận của bất kỳ trang web nào trước khi đi ngủ. Nếu bạn thất bại, và bạn thức dậy khi anh ta ở trong phòng của bạn, cái chết của bạn sẽ chậm và rất đau đớn. Một cô gái tên Lily Lilupanin đọc điều này, và không nghe. Cô bị hãm hiếp và bị giết trong giấc ngủ. Nếu bạn sao chép và dán vào 15 phần bình luận của bất kỳ trang web nào trước khi đi ngủ, Swapfell Papyrus sẽ đảm bảo bạn cảm thấy an toàn.Tôi là nạn nhân và tôi chỉ tình cờ đọc được bình luận này của 1 bạn khác khi đang xem 1 video. Tôi vốn không tin chuyện này nhưng vẫn làm đẻ đảm bảo tính mạng.Show less
1 Where is the post office? (Could you tell me)
(Bưu điện ở đâu?)
Đáp án: Could you tell me where the post office is?
(Bạn có thể cho tôi biết bưu điện ở đâu không?)
2 Do you have any mayonnaise? (I was wondering)
(Bạn có sốt mayonnaise không?)
Đáp án: I was wondering if you have any mayonnaise?
(Tôi đang tự hỏi liệu bạn có chút sốt mayonnaise nào không?)
3 What time does the film finish? (I'd like to know)
(Mấy giờ bộ phim kết thúc?)
Đáp án: I'd like to know what time the film finishes.
(Tôi muốn biết bộ phim kết thúc lúc mấy giờ.)
4 What is your name? (May I ask)
(Tên của bạn là gì?)
Đáp án: May I ask what your name is?
(Tôi có thể hỏi tên của bạn là gì không?)
5 What is the salary for this job? (I'd be interested to know)
(Mức lương cho công việc này là bao nhiêu?)
Đáp án: I'd be interested to know what the salary for this job is.
(Tôi muốn biết mức lương cho công việc này là bao nhiêu.)
6 Should I apply for the job online? (I'd like to know)
(Tôi có nên nộp đơn xin việc trực tuyến không?)
Đáp án: I'd like to know if I should apply for the job online.
(Tôi muốn biết liệu tôi có nên nộp đơn xin việc trực tuyến hay không.)
7 Did you receive my application? (I'd be interested to know)
(Bạn đã nhận được đơn đăng ký của tôi chưa?)
Đáp án: I'd be interested to know if you received my application.
(Tôi rất muốn biết liệu bạn có nhận được đơn đăng ký của tôi không.)
8 When does the train leave? (Could you tell me)
(Khi nào tàu rời đi?)
Đáp án: Could you tell me when the train leaves?
(Bạn có thể cho tôi biết khi nào tàu rời đi không?)
9 Do you have a table for four? (I was wondering)
(Bạn có bàn cho bốn người không?)
Đáp án: I was wondering if you have a table for four.
(Tôi đang thắc mắc liệu bạn có bàn cho bốn người không.)
10 When will the interviews take place? (May I ask)
(Khi nào các cuộc phỏng vấn sẽ diễn ra?)
Đáp án: May I ask when the interviews will take place?
(Tôi có thể hỏi khi nào các cuộc phỏng vấn sẽ diễn ra không?)
1 Temporary art is a new kind of art.
(Nghệ thuật tạm thời là một loại hình nghệ thuật mới.)
Thông tin: “There has always been a type of art which doesn't last.”
(Luôn có một loại hình nghệ thuật không trường tồn.)
=> Chọn False
2 Artists use sand or chalk in their artwork so that it will exist for a long time.
(Các nghệ sĩ sử dụng cát hoặc phấn trong tác phẩm nghệ thuật của họ để tác phẩm tồn tại lâu dài.)
Thông tin: “it's not that these don't have artistic value, but they are designed to disappear.”
(Không phải những thứ này không có giá trị nghệ thuật, nhưng chúng được thiết kế để biến mất.)
=> Chọn False
3 Jorge Rodríguez-Gerada is an important artist in the field of temporary art.
(Jorge Rodríguez-Gerada là một nghệ sĩ quan trọng trong lĩnh vực nghệ thuật tạm thời.)
Thông tin: “Jorge Rodríguez-Gerada is a modern 'temporary' artist, and one who gets a lot of attention for his work.”
(Jorge Rodríguez-Gerada là một nghệ sĩ 'tạm thời' hiện đại, và là người được chú ý nhiều nhờ tác phẩm của mình.")
=> Chọn True
4 His work is very quick to create.
(Tác phẩm của anh ấy được tạo ra rất nhanh.)
Thông tin: “his pieces take a long time to plan and create.”
(các tác phẩm của anh ấy mất nhiều thời gian để lên kế hoạch và sáng tạo.)
=> Chọn False
5 He uses maps to plan his artwork.
(Anh ấy sử dụng bản đồ để lên kế hoạch cho tác phẩm nghệ thuật của mình.)
Thông tin: “"In fact, GPS mapping is used to set out the design.”
(Trên thực tế, bản đồ GPS được sử dụng để thiết kế.)
=> Chọn True
6 A lot of people help him to create his art.
(Rất nhiều người giúp anh ấy tạo ra tác phẩm nghệ thuật.)
Thông tin: “He uses groups of volunteers to help him, and his pieces take a long time to plan and create.”
(Anh ấy sử dụng các nhóm tình nguyện viên để giúp đỡ anh ấy, và các tác phẩm của anh ấy mất nhiều thời gian để lên kế hoạch và sáng tạo.)
=> Chọn True
7 Jorge's artwork called Of the Many, One was part of a new garden design for the National Mall.
(Tác phẩm nghệ thuật của Jorge có tên Of the Many, One là một phần của thiết kế sân vườn mới cho National Mall.)
Thông tin: “It covered an area of 25,000 square metres, and it was created because the mall was getting new gardens, and the land wasn't going to be used for a while.”
(Nó có diện tích 25.000 mét vuông, và nó được tạo ra bởi vì trung tâm thương mại đang có những khu vườn mới và khu đất sẽ không được sử dụng trong một thời gian.)
=> Chọn True
8 The artwork does not exist anymore.
(Tác phẩm nghệ thuật không còn tồn tại nữa.)
Thông tin: “The portrait has disappeared, but it will not easily be forgotten.”
(Bức chân dung đã biến mất, nhưng nó sẽ không dễ bị lãng quên.)
=> Chọn True