Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. books | B. pencils | C. rulers | D. bags |
2. A. read | B. teacher | C.eat | D. ahead |
3. A. tenth | B. math | C. brother | D. theater |
4. A. has | B. name | C. family | D. lamp |
5. A. does | B. watches | C. finishes | D. brushes |
6. A. city | B. fine | C. kind | D. like |
7. A. bottle | B. job | C. movie | D. chocolate |
8. A. son | B. come | C. home | D. mother |
more peaceful
more interesting
more expensive
HỌC TỐT!
Exercise 1: Choose the word that has the different main stress
1. A. exchange | B. problem | C. castle | D. greedy |
2. A. accident | B. dangerous | C. preventing | D. balcony |
3. A. forest | B. garden | C. return | D. listen |
Exercise 2: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the rest
1. A. that | B. than | C. with | D. thin |
2. A. dream | B. breakfast | C. pleasant | D. head |
3. A. chief | B. tie | C. brief | D. thief |
Bài 1:
1. It is a pen.
⇒Is it a pen?
⇒It is not a pen.
2. Nam and Ba are fine.
⇒Are Nam and Ba fine?
⇒Nam and Ba are not fine.
3. They are twenty.
⇒Are they twenty?
⇒They are not twenty.
4. I am Thu.
⇒Are you Thu?
⇒I am not Thu.
5. We are eighteen.
⇒Are you fine?
⇒We are not fine.
6. She is Lan.
⇒Is she Lan ?
⇒She is not Lan.
Bài 2:
1. What is your name?
2. I am Lan.
3. Is this Phong?
4. How are you today?
5. We are fine, thank you.
6. This is Lan, Hoa and I am.
7. Hello, I am Ann.
8. This is my mom and her name is Mai.
9. They are eighteen years old.
10. He is not fine today/Today he is not fine.
Bài 3:
1. How old you are?⇒ are you
2. I'm fiveteen years old.⇒ fifteen
3. My name are Linh.⇒ is
4. We am fine, thank you.⇒ are
5. I'm Hanh and I am is fine.⇔∅ ( Lớp 5 chưa học tập hợp rỗng nhưng trong trường hợp này mình không biết làm thế nào cho đúng)
6. I'm fine, thanks you.
* Câu này có 2 cách sửa:(nhưng mình nghĩ lớp 5 chưa học tập hợp rỗng thì nên làm theo cách 2)
- Cách 1:I'm fine, thanks you.⇒∅
- Cách 2:I'm fine, thanks you.⇒ thank
7. She is eleven year old.⇒ years
8. Nam are fine.⇒ is
9. I am Thanh, and This Phong is.⇒ is Phong
10. Hoa and Mai is eleven.⇒are
*Note: ∅ là tập hợp rỗng, trong trường hợp này là chỗ đó sai và bị bỏ trống và thể thêm 1 từ khác vào
# Chúc bạn học tốt!
Bài 1: Chuyển các câu sau sang thể phủ định hoặc nghi vấn:
1. It is a pen. => -) It isn't a pen 2. Nam and Ba are fine. => -) Nam and Ba aren't fine. 3. They are twenty. =) -) They aren't twenty. | 4. I am Thu. =) Iamnot Thu 5. We are eighteen. => -) We'renot eighteen 6. She is Lan. => -) She isnot Lan |
Bài 2: Sắp xếp các câu sau thành câu có nghĩa:
1. name/ your/ what/ is? =) What is your name? 2. am/ Lan/ I. =) Iam Lan 3. Phong/ is/ this? =) Is this Phong? 4. today/ how/ you/ are? =) How are you today? 5. thank/ are/ you/ fine/,/ we. =) Thank you, we are fine | 6. is/ Lan/ Hoa/ and/ am/ this/ I. =) I am Hoa and this is Lan. 7. Ann/ am/ hello/ I. =) Hello, Iam Ann 8. this/ Mai/ her/ is/ name/ is/ my/ mom. =) This is my mum.Her name is Mai . 9. eighteen/ they/ old/ years/ are. =) they are eighteen years old 10. not/ he/ is/ today/ fine. =) He is not fine today |
Bài 3: Mỗi câu có một lỗi sai, tìm và sửa lại:
1. How old you are? =) are you 2. I'm fiveteen years old. =) fifteen 3. My name are Linh. =) is 4. We am fine , thank you. =) are 5. I'm Hanh and I am is fine. =) bỏ | 6. I'm fine, thanks you. =) thank 7. She is eleven year old. =) years 8. Nam are fine. =) is 9. I am Thanh, and This Phong is. =) is Phong 10. Hoa and Mai is eleven. =) are |
cả câu này nứa
Hoa: Hey, do you have any plans this Sunday? |
A. visit | B. will visit | C. are visiting | D. visiting |
II. Find one word that has different pronunciation from others (Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại):
1. a. call
b. fall
c. shall
d. wall
2. a. clown
b. down
c. own
d. town
3. a. above
b. glove
c. love
d. move
4. a. cow
b. show
c. know
d. throw
5. a. clear
b. dear
c. hear
d. bear
6. a. thank
b. that
c. this
d. those
7. a. cost
b. most
c. post
d. roast
8. a. arm
b. charm
c. farm
d. warm
9. a. come
b. home
c. some
d. none
10. a. cow
b. now
c. how
d. show
11. a. man
12. a. happy
13. a. that
14. a. find
b. fan
b. fly
b. make
b. thing
c. fat
c. cry
c. take
c. mind
d. table
d. dry
d. cake
d. bike
15. a. gun
b. fun
c. sun
d. June
16. a. stove
b. lovely
c. sometimes
d. come
17. a. sunny
b. under
c. student
d. lunch
18.a. when
b. who
c. why
d. where
19.a. find
b. miss
c. live
d. think
20.a. motorbike
b. post office
c. history
d. moment
* Sai xin lỗi ạ;-; *
@Pheng ☂️
1.D
2.C
3.A
4.A
5.D
6.A
7.C
8.D
9.A
10.B
11.D
12.A
13.A
14.B
15.D
16.B
17.C
18.B
19.A
20.D
~ HT ~