Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I have a lots of stamps and photos
I collect stamps on Saturday
My hobby is riding a bike
What does Phong doing ?
Very good!
I'm le start of the year student
I'm bad cuz I'm new
Èo, idol nước mình không thần tượng, lại đi thần tượng idol nước khác. Thấy trai đẹp cái là thần tượng hả :)?
Sao không thần tượng Bác Hồ ấy, thần tượng các y bác sĩ nơi tuyến đầu chống dịch kia kìa.
Idol của tôi: Chị mồ côi cha, sống với mẹ và ông nội. Gia đình khó khăn, nhưng chị học khá, 6 năm liền luôn xếp đầu lớp, đã dễ dàng thi vào một trường chuyên danh giá của quận.
@Cỏ
#Forever
Bài nghe:
1. A: What does your mother do? (Mẹ bạn làm nghề gì?)
B: She's a nurse. (Bà ấy là một ý tá.)
A: Where does she work? (Bà ấy làm việc ở đâu?)
B: She works at a hospital. (Bà ấy làm việc ở một bệnh viện.)
2. A: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)
B. He's a worker. (Ông ấy là một công nhân.)
A: Where does he work? (Ông ấy làm việc ở đâu?)
B: He works at a factory. (Ông ấy làm việc ở một nhà máy.)
Lời giải:
1. b 2. b
my name is ITACHI
I'm from VietNam
My nationality is VietNam
1,My name is yuri
2,I am from Bac Ninh
3, I am Vietnamese
1.
Amy: I love the zoo. I like the penguins and the kangaroos. (Tôi yêu sở thú. Tôi thích chim cánh cụt và chuột túi.)
Holly: Max! Are you watching the monkeys? (Max! Bạn đang xem những con khỉ phải không?)
Max: Yes, I am. They’re funny! (Đúng vậy. Chúng thật ngộ nghĩnh!)
2.
Holly: Max! Look at the crocodiles! (Max. Hãy nhìn những con cá sấu kìa!)
Max: Wait! We’re watching these funny monkeys. (Đợi đã! Chúng tôi đang xem những chú khỉ ngộ nghĩnh này.)
Amy: Look! That monkey is taking your sandwich! (Nhìn kìa! Con khỉ đó đang lấy bánh sandwich của bạn đấy!)
Leo: That’s my sandwich! (Đó là bánh sandwich của tôi mà!)
3.
Holly: Max, what are they doing? (Max, chúng đang làm gì vậy?)
Max: They’re taking my book! (Chúng lấy sách của tôi!)
Amy: And my bag! (Và túi của tôi nữa!)
4.
Leo: Come here, Holly. (Lại đây, Holly.)
Amy: Look! The monkeys are giving our things to Holly. (Nhìn này! Những con khỉ đang đưa đồ của chúng ta cho Holly.)
Max: They like you! (Chúng thích bạn đó!)
Bài nghe:
1. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
B: They're giraffes. (Chúng là những con hươu cao cổ.)
2. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
B: They're hippos. (Chúng là những con hà mã.)
3. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
B: They're lions. (Chúng là những con sư tử.)
4. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
B: They're crocodiles. (Chúng là những con cá sấu.)
Lời giải chi tiết:
1. d | 2. a | 3. b | 4. c |
Trung would to be.............
a. an engineer b. an artist c.an architect
a an engineer