K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 2 2021

a) Oxit axit.

Axit tương ứng : HNO2

b) Oxit axit.

Axit tương ứng : H2SO3

c) Oxit bazo : 

Bazo tương ứng : Fe(OH)3

d) Oxit bazo : 

Bazo tương ứng : Cu(OH)2

e) Oxit axit :

Axit tương ứng : H3PO4

g) Oxit axit : 

Axit tương ứng : H2SiO3

18 tháng 2 2021

thanks bạn nha

 

10 tháng 3 2020

+oxit axit : gọi tên

N2O5: đinito penta oxit

SO2: lưu huỳnh đi oxit

P2O5: đi photpho pentaoxxit

SiO2: silic đi oxit

+oxit bazo: tên

CaO: Canxi oxit

FeO: sắt(II) oxit

FE2O3: Sắt(III) oxit

K2O: kali oxit

MgO: magie oxit

b) oxit axit --->axit tương ứng

N2O5--->HNO3

SO2-->H2SO3

P2O5--->H3PO4

SiO2-->H2SiO3

oxit bazo-->bazo tương ứng

CaO--->Ca(OH)2

FeO---Fe(OH)2

FE2O3--->Fe(OH)3

K2O--->KOH

MgO---->Mg(OH)2

22 tháng 4 2017

1/K2O bazo tương ứng là:KOH.(kali hidroxit)

CuO BAZO TƯƠNG ỨNG LÀ Cu(OH)2.(đồng (II)hidroxit).

Fe2O3 Bazo tương ứng là Fe(OH)3(sắt (III)hidroxit).

MgO Bazo tương ứng là Mg(OH)2.(Magie hihroxit).

Al2O3 bazo tương ứng là Al(OH)3.(nhôm hidroxit).

19 tháng 4 2017

1)

Oxit Bazơ tên gọi
K2O KOH Kali hidroxit
CuO Cu(OH)2 đồng(II) hidroxit
Fe2O3 Fe(OH)3 sắt(III) hidroxit
MgO Mg(OH)2 magie hidroxit
Al2O3 Al(OH)3 nhôm hidroxit

18 tháng 2 2020

Câu 1

a. ZnO , SO3 , CO2

b. + Oxit Axit : SO3 ,CO2

+ Oxit lưỡng tính : ZnO

c. ZnO : kẽm oxit

SO3 : lưu huỳnh trioxit

CO2 : Cacbon đioxit ( Cacbonic)

Câu 2 :

a. S,Al,P,Ca

b. PTHH

S + O2 ---------> SO2

4Al + 3O2------------>2Al2O3

2Ca +O2 ---------> 2CaO

4P +5O2 ----------> 2P2O5

Câu 3 : C

Câu 4 :B

Câu 5 :

Viết sai : KO , Zn2O,Mg2O,PO,S2O

Sửa : K2O , ZnO , MgO , P2O5 , SO2

Câu 6

Oxit Axit : SO2 , CO2 , SiO2 , P2O5

Tên : +SO2 : lưu huỳnh đi oxit

+CO2 : Cacbon đi oxit ( cacbonic)

+SiO2 : Silic đi oxit

+ P2O5 : Đi photpho penta oxit

Oxit Ba zơ : CuO , FeO ,MgO , BaO

Tên : +CuO : đồng (II) oxit

+ FeO : Sắt (II) oxit

+ MgO : Magie oxit

+BaO : Bari oxit

18 tháng 2 2020

mơn bạn nhìu lắm ạ

23 tháng 5 2019

CO2 : Cacbon đioxit CTHH tương ứng : H2CO3

SO2 : lưu huỳnh đioxit CTHH tương ứng : H2SO3

SO3 : lưu huỳnh trioxit CTHH tương ứng : H2SO4

N2O5 : Đinitơ pentaoxit CTHH tương ứng : HNO3

P2O5 : Điphotpho pentaoxit CTHH tương ứng : H3PO4

SiO2 : silic đioxit CTHH tương ứng : H2SiO3

bt nhiêu đây thôi ^_^

23 tháng 5 2019

CO2: các bon đi oxit

axit tương ứng:H2CO3;

SO2: lưu huỳnh đi oxit ;

axit tương ứng: H2SO3;

SO3: lưu huỳnh tri oxit;

axit tương ứng: H2SO4;

N2O5: đi nitơ penta oxit;

axit tương ứng: HNO3;

P2O5 : đi phôt pho penta oxit;

axit tương ứng: H3PO4;

SiO2: silic đi oxit;

axit tương ứng: H2SiO3;

NO2: nitơ đi oxit;

axit tương ứng:HNO2 và HNO3;

10 tháng 3 2020

B1

Oxxit baizo--->bazo tương ứng

BaO-->Ba(OH)2

Cr2O3-->Cr(OH)3

Na2O--->NaOH

ZnO--->Zn(OH)2

Li2O--->LiOH

B2

oxit axit--->axit tương ứng

CO2--->H2CO3

SO3-->H2SO4

N2O5--->HNO3

Mn2O7----> HMnO4

10 tháng 3 2020

Câu 1:

Ba(OH)2

Cr(OH)3

NaOH

Zn(OH)2

LiOH

Câu 2:

CO2: H2CO3

SO3: H2SO4

N2O5: HNO3

Mn2O7: HMnO4

12 tháng 3 2018

H2SO3 tương ứng là SO2

HNO3 tương ứng là N2O5

HClO3 tương ứng là Cl2O3

HMnO4 tương ứng là Mn2O7

Fe2O3 tương ứng là Fe(OH)3

ZnO tương ứng là Zn(OH)2

Al2O3 tương ứng là Al(OH)3

K2O tương ứng là KOH

13 tháng 3 2018

HClO3 tương ứng với oxit Cl2O5

1) Hợp chất a, c, f

2) Oxit axit: P2O5, SO2, Mn2O7

Oxit bazơ: BaO, Na2O, CuO, Al2O3

3)

BaO: Bari oxit

P2O5: điphotpho pentaoxit

K2O: Kali oxit

CuO: Đồng (II) oxit

4) Khối lượng đồng trong oxit là \(80.80\%=64\left(g\right)\)

=> \(n_{Cu}=\frac{64}{64}=1\left(mol\right)\)

Khối lượng oxi trong oxit là \(80-64=16\left(g\right)\)

=> \(n_O=\frac{16}{16}=1\left(mol\right)\)

=> CTHH: CuO

20 tháng 2 2020

-Oxit : CuO ; K2O ; SO3 ; N2O5 ; SiO2

-Oxit bazơ: CuO ; K2O ; N2O5

-Oxit axit: SO3 ; SiO2

1 tháng 2 2018

SO2: oxit axit: axit tương ứng H2SO3

SO3:oxit axit: axit tương ứng: H2SO4

K2O: oxit bazo; bazo tương ứng: KOH

CO2: oxit axit: axit tương ứng: H2CO3

BaO: oxit bazo: bazo tương ứng: Ba(OH)2

CaO: oxit bazo: bazo tương ứng: Ca(OH)2

CuO: oxit bazo: bazo tương ứng: Cu(OH)2

MgO: oxit bazo: bazo tương ứng: Mg(OH)2

P2O5: oxit axit: axit tương ứng: H3PO4

N2O5: oxit axit: axit tương ứng HNO3