Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
A. bargain (n): món hời
Ta có collocation: A good/ real bargain.
Các lựa chọn còn lại không phù hợp:
B. contract (n): hợp đồng
C. sale (n): hàng hóa bán, sự bán.
Ex: The use and sale of marijuana remains illegal: Việc sử dụng và bản cần sa vẫn là phi pháp.
D. donation (n): vật tặng, quyên góp.
Ex: Would you like to make a donation (= give money) to our charity appeal?
MEMORIZE |
- bargain (n): sự mặc cả, thỏa thuận mua bán - a good/ bad bargain: giá hời/món hớ (mua đắt) - bargain (v): mặc cả, thương lượng - to bargain away: bán rẻ, bán tống bán tháo - to bargain for/ on sth: dự tính |
Đáp án A.
A. bargain (n): món hời
Ta có collocation: A good/ real bargain.
Các lựa chọn còn lại không phù hợp
B. contract (n): hợp đồng
C. sale (n): hàng hóa bán, sự bán.
Ex: The use and sale of marijuana remains illegal: Việc sử dụng và bán cần sa vẫn là phi pháp.
D. donation (n): vật tặng, quyên góp.
Ex: Would you like to make a donation (=give money) to our charity appeal?
Đáp án A
Fleeting (adj): ngắn ngủi, thoáng qua >< permanent (adj): luôn luôn thường xuyên
Fierce (adj): dữ tợn
Stable (adj): ổn định
Loose (adj): lỏng lẻo
Dịch: Anh ấy đang tìm kiếm hợp đồng ngắn hạn hay dài hạn?
Đáp án A
Cấu trúc đảo ngữ: Only when + S + V, aux + S + V
Dịch: Chỉ khi bạn trở thành người cha người mẹ thực sự, bạn mới hiếu được trách nhiệm thực sự.
Chọn đáp án A
Cấu trúc đảo ngữ: Only when + S + V, aux + S + V
Dịch: Chỉ khi bạn trở thành người cha người mẹ thực sự, bạn mới hiếu được trách nhiệm thực sự.
Đáp án B
- substantially: (adv) Quan trọng, có giá trị, đáng kể
>< slightly: (adv) sơ sài, Nhỏ; ở một mức độ không đáng kể
Kiến thức: Cụm động từ
Giải thích:
drift off (to sleep): buồn ngủ
drift apart: trở nên ít thân thiết hơn
Tạm dịch: Cặp đôi này quá bận rộn với sự nghiệp của họ đến nỗi họ không có thời gian dành cho nhau, đó là khi họ bắt đầu trở nên xa lạ.
Chọn D
Đáp án A.
A. bargain (n): món hời
Ta có collocation: A good/ real bargain.
Các lựa chọn còn lại không phù hợp:
B. contract (n): hợp đồng
C. sale (n): hàng hóa bán, sự bán.
Ex: The use and sale of marijuana remains illegal: Việc sử dụng và bản cần sa vẫn là phi pháp.
D. donation (n): vật tặng, quyên góp.
Ex: Would you like to make a donation (= give money) to our charity appeal?
MEMORIZE
- bargain (n): sự mặc cả, thỏa thuận mua bán
- a good/ bad bargain: giá hời/món hớ (mua đắt)
- bargain (v): mặc cả, thương lượng
- to bargain away: bán rẻ, bán tống bán tháo
- to bargain for/ on sth: dự tính