Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Quy ước : Đỏ : A ; Vàng : a
Tròn : B ; Bầu : b
2 cặp gen nằm trên 2 cặp NST tương đồng khác nhau -> Các gen Di truyền độc lập
Xét tỉ lệ F1 :
- Thu đc 100% đỏ -> P có KG : AA x AA (1)
AA x Aa
- \(\dfrac{tròn}{bầu}=\dfrac{50\%}{50\%}=\dfrac{1}{1}\) -> P có KG : Bb x bb (2)
Từ (1) và (2) -> P có KG : AABb x AAbb
hoặc AABb x Aabb
hoặc AABbb x AaBb
Sđlai : (bn có thể tự viết ra nha :>)
KG của P: AABB x aabb
P: Đỏ tròn(AABB) x Vàng bầu dục (aabb)
GP: AB ; ab
F1: AaBb( 100% Đỏ tròn)
F1 x F1 : Đỏ tròn(AaBb) xĐỏ tròn(AaBb)
GF1: AB; Ab ; aB; ab ; AB; Ab ; aB; ab
F2:
AB | Ab | aB | ab | |
AB | AABB | AABb | AaBB | AaBb |
Ab | AABb | AAbb | AaBb | Aabb |
aB | AaBB | AaBb | aaBB | aaBb |
ab | AaBb | Aabb | aaBb | aabb |
9 Đỏ tròn : 3 Đỏ bầu dục : 3 Vàng tròn : 1 Vàng bầu dục
Vì theo đề bài:
- F2: 901 cây quả đỏ, tròn; 299 cây quả đỏ, bầu; 301 cây quả vàng, tròn; 103 cây quả vàng, bầu dục. Tỉ lệ phân li kiểu hình ở F2: 9 : 3 : 3 : 1 → F1 dị hợp hai cặp gen
- F1 đều cho cà chua quả đỏ, dạng tròn → F1 đồng tính
→ P đỏ, bầu dục và vàng, tròn thuần chủng.
P: AAbb × aaBB
Quy ước gen: A quả tròn a quả bầu dục
$P:$ $AA$ \(\times\) $aa$
$Gp:$ $A$ $a$
$F1:$ \(100\%Aa\) (quả tròn)
$F1$ \(\times\) $F1$ ( tự giao phấn )
\(P_{F1}:\) $Aa$ \(\times\) $Aa$
$Gp:$ $A,a$ $A,a$
$F2:$ $1AA;$ $2Aa;$ $1aa$
Vì theo đề bài:
- F2: 901 cây quả đỏ, tròn; 299 cây quả đỏ, bầu; 301 cây quả vàng, tròn; 103 cây quả vàng, bầu dục. Tỉ lệ phân li kiểu hình ở F2: 9 : 3 : 3 : 1 → F1 dị hợp hai cặp gen
- F1 đều cho cà chua quả đỏ, dạng tròn → F1 đồng tính
→ P đỏ, bầu dục và vàng, tròn thuần chủng.
P: AAbb × aaBB
Đáp án cần chọn là: D
Vì cho lai đỏ,bầu dục x vàng,tròn thu dc F1 toàn quả đỏ dạng tròn => Kiểu gen F1: AaBb
F1 dị hợp => P thuần chủng
Xét kiểu hình F2: có 901 cây quả đỏ, tròn; 299 câu quả đỏ, bầu dục; 301 cây quả vàng, tròn; 103 cây quả vàng, bầu dục. ~ 9:3:3:1
=> tuân theo quy luật phân li độc lập của Menden
kiểu gen: đỏ,bầu dục: AAbb
Vàng,tròn: aaBB
P(t/c). AAbb(đỏ,bầu dục). x. aaBB( vàng,tròn)
Gp. Ab. aB
F1: AaBb(100% đỏ,tròn)
F1xF1. AaBb( đỏ,tròn). x. AaBb( đỏ,tròn)
GF1. AB,Ab,aB,ab. AB,Ab,aB,ab
F2: 1AABB: 2AABb: 1AAbb: 2AaBB: 4AaBb: 2Aabb: 1aaBB: 2aaBb: 1aabb
kiểu gen: 9A_B_:3A_bb:3aaB_:1aabb
kiểu hình:
9 đỏ,tròn:3 đỏ,bầu dục:3 vàng,tròn:1 vàng,bầu dục