K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1.d

2.g

3.j

4.a

5.c

6.i

7.h

8.f

9. b

10.e

trả lời 

A 1. collect 2.take 3.do 4.watch 5.play 6.go 7.listen to 8.make 9.read 10.carve B mk định nối trong này nhưng dài quá nên mk viết kết quả nha    

1.d

2.g

3.j

4.a

5.c

 6.i

7.h

8.f

9.b

10.e

hc tốt

25 tháng 1 2023

Nối các cụm từ ở cột A với các danh từ ở cột B

1.a loaf - c. of bread

2.a packet - g. of milk   

3.a bottle - e. of water

4.a tin - h.of tuna

5.a carton - f. of cigarettes

6.a slice of - b. meat

7.a bar - a. of chocolate

8.a bowl - d. of soup                            

1 tháng 11 2017

1-j; 2-a; 3-e; 4-h; 5-i; 6-g; 7-b; 8-c; 9-f; 10-d

1 tháng 11 2017

câu i là some experiments

29 tháng 11 2017

1i

2b

3a

4j

5c

6f

7e

8d

9g

10h

29 tháng 11 2017

V. Kếp hợp động từ ở cột A với cụm từ thích hợp ở cột B.

A B

1. grow

2. feed

3. repair

4. send

5. celebrate

6. have

7. start

8. go

9. take

10. work

a. machines in a factory

b. the chickens

c. the New Year

d. to Sa Pa on vacation

e. work at seven o' clock

f. a long summer vacation

g. care of the family

h. very hard

i. rice in the fields

j. a letter to a pen pal

Trả lời:......................................................................................................

1. ( I ) : grow rice in the fields

2. ( B ) : feed the chicken

3. ( A ) : repair machines in a factory

4. ( J ) : send a letter to a pen pal

5. ( C ) : celebrate the New Year

6. ( F ) : have a long summer vacation

7. ( E ) : start work at seven o' clock

8. ( D ) go to Sa Pa on vacation

9. ( G ) : take care of the family

10. ( H ) : work very hard

BÀI TẬP LUYỆN SAU TIẾT 1 - BUỔI CHIỀU Ex1: Add more words to each list 1. Go: shopping,……………………………………………………………………….. 2. Play: games,………………………………………………………………………… 3. Watch: T.V, ………………………………………………………………………... 4. Listen to: music,……………………………………………………………………. 5. Do:...
Đọc tiếp

BÀI TẬP LUYỆN SAU TIẾT 1 - BUỔI CHIỀU Ex1: Add more words to each list 1. Go: shopping,……………………………………………………………………….. 2. Play: games,………………………………………………………………………… 3. Watch: T.V, ………………………………………………………………………... 4. Listen to: music,……………………………………………………………………. 5. Do: homework,……………………………………………………………………… 6. Read: a book,………………………………………………………………………. 7. Collect: stamps,…………………………………………………………………….. 8. Take: photos,……………………………………………………………………….. 9. Make: a cake,………………………………………………………………………. 10. Write: a letter,……………………………………………………………………… Ex2: Put the verbs in brackets in the correct verb form. 1. __________________ (you/ be) free next Sunday? 2. I often (collect) _________________ a lot of stamps from foreign countries. 3. Nam’s friends often (give)______________ him stamps from other countries. 4. My brother hates (do) _________________ the same things day after day. 5. My parents like (live) _______________ in the countryside. I think they (move) _______________ to our hometown next year. 6. My sister (practice) ____________________ the guitar twice a week. 7. Don’t worry. I (go) ________________ fishing with you next Saturday morning, 8. They (give) _______________ a party next week. 9. The members of the stamp collectors’ club (meet) _____________ at the library next Friday. 10. We (live) __________ near Nam’s house, but we (not see) __________him very often. 11. I (see) _______________ a film this Sunday evening. ____________ (you/ go) with me? 12. I enjoy (fish) _______________ because it (be) _______________ relaxing. 13. I enjoy (collect) _______________ dolls and it becomes my pleasure. 14. We love (watch) ________________ new films, and we (go) ______________ to watch a new Hollywood film next weekend. 15. Our uncle (play) ____________________ badminton once a week

giúp vs

0
16 tháng 9 2017

1.j 2.h 3.e 4.b 5.c 6.g 7.a 8.i 9.d 10.f

16 tháng 9 2017

Kết hợp từ ở cột A với cụm từ thích hợp ở cột B:

A B
1. do b. my homework before playing soccer
2. take part h. in outdoor activities
3. play e. video games
4. finish j. housework everyday
5. help c. each other with homework
6. go g. to the public library
7. develop a. social skill
8. spend i. money on clothes
9. look after d. our apartment when we are away
10. get f. used to the city traffic
19 tháng 6 2017

In nghiêng là cột A,in đậm là cột B

Kết hợp các động từ ở cột A với cột B

1.use - e. a computer

2. do - d. Experiments

3. play - g. the guitar

4. repair - b. The refrigerator

5. draw - c. A picture

6. write - a. An essay

7. Enjoy - f. Geography classes

Chưa rõ nữa ~

16 tháng 8 2017

1-g

2-e

3-d

4-b

5-c

6-a

7-f

6 tháng 11 2017

1 - o: Đi đến trường 6 ngày 1 tuần

2 - e: Nói về bộ phim tối hôm qua

3 - k: nghe nhạc cổ điển

4 - a: Dạy học ở trường

5 - p: Uống nước cam 1 lần 1 ngày

6 - c: Nghe một số bài hát tiếng Anh

7 - n: Ăn rất nhiều đồ ngọt và kẹo

8 - d: Tham gia đội thể thao

9 - m: Chơi bi và nhảy dây

10 - g: Gặp mặt bạn mới

11 - i: Đọc sách ở thư viện

12 - b: Sưu tầm tem và đồng xu

13 - h: Giúp đỡ người già

14 - l: Mời các bạn đến bữa tiệc

15 - f: Xem chương trình ti vi

16 tháng 4 2017

a)Do you have a bike?

=> Yes , I do .

b)Do you visit friends?

=> Yes , i do . I often visit my friends .

c)Do you help each other with your homework?

=> Yes . I usually help my younger brother with his homework .

d)Do you listen to music?

=> Yes , i do .

e)Do you watch TV or videos?

=> Yes , I do .

f)Do you play computer games?

=> No , I don't

g)Do you play chess/table tennis/badminton/any other games or sports?

=> I never play chess , table tennis but i sometimes play badminton with my mum .

h)Do you go to the movies/soccer match/cafe?

=> No , i don't

i)What else do you do?

=> Read books , ride a bike , do morning exercises , ....