Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. amazing
2. football
3. notebook
4. door
5 knock gõ
6. smartphone điện thoại thông minh
7. sleep ngủ
8. bathroom phòng tắm
9. bed giường
10. water nước
1, thông minh
2, đá bóng
3, quyển vở
4, cửa
5,đánh
6, điiện thoại di động
7,ngủ
8, phòng tắm
9, giường
10, nước
BAKCPACK : Ba lô
BOOT : Cô gái
CLASSMATE : Bạn cùng lớp
COMPASS : La bàn
Chúc bn học tốt !
backpack : ba lo
boot" giay ong
classmate: ban cung lop
compass: nghia 1: com pa
nghia 2 : la ban
Thế giới sống đầy màu sắc
Nguồn : Chị google dịch :))))
#Quân
- School things: Pencil sharpener, calculator, rubber, compass, notebook, textbook, pencil case, school bag, colored pencil.
- School subject: Physics, science, chemistry, bilogy.
- Sports and games: Football, basketball, judo.
- Verb: Have, do, begin, study, learn, play, talk, share, watch.
- Season: Winter, summer, autumn, spring.
The notebook is on the book.
\(\Rightarrow\) The book is under the notebook.
Chúc bạn hok tốt môn học này nhé !
You can buy eraser, compass, book in the mo____.
TL:
You can buy eraser, compass, book in the monday.
1. compa
2. điên dại
3. sa mạc
4. hài hước
5. phía trước
6. khó tin nổi
7. hồ
8. rác
9. hải ngoại
10. cung hoàng đạo
1. La bàn 2. điên 3. sa mạc 4. hạnh phúc 5. trước mặt 6. cực đoan 7. hồ 8. rác rưởi 9. ở nước ngoài 10. Cung hoàng đạo
bicycle : xe đạp
notebook : vở
ruler : thước
pencil case : hộp bút
schoolbag : cặp
rubber : tẩy
bicycle: xe đạp
notebook: vở
ruler: thước
pencil case: hột bút
school bag: cặp
rubber: tẩy
1. I don't have a bookshelf in my bedroom - There isn't any bookshelf in my room .
2. We have a sink, a fridge , a cooker and a cupboard in our kinchen - There is a sink , a fridge , a cooker and a cupboard in our kitchen .
3. The notebook is on the book - The book is under the notebook .
4. The dog is in front of the microwave - The microwave is behind the dog .
5. My favorite room in the house is the living room - l the living room best in my house .
- knock: cú va chạm
- text book: sách giáo khoa
- compass: phạm vi
- science: khoa học
- notebook: sổ tay
knock : gõ cửa
text book : sách giáo khoa
compass : cái com - pa
science : khoa học
notebook : sổ tay / vở
_Study well_