Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1: wash
2: will have
3: paint
4: bought
5:helped
6: was - missed
7: watched
8: makes - making
1.washed
2.will have
3.paint
4.bought
5.is helping
6.was/missed
7.watchs
8.made/is making
good luck!
mà trả lời hộ mình câu hỏi mới nhất của mình nha!Toán lớp 5 về cấu tạo số
1. My sister ( get ) ......got........... married last month
2. Daisy ( come ) ...came........... to her grandparents' house 3 days ago.
3. My computer ( be ) .....was.......... broken yesterday.
4. He ( buy ) .....bought............. me a big teddy bear on my birthday last week.
5. My friend ( give ) .....gave......... me a bar of chocolate when I ( be ) ....was............. at school yesterday.
6. My children ( not do ) ....didn't do............... their homework last night.
7. Did you ( live ) ....live................ here five years ago ?
8. They ( watch ) ....watched............... TV last at night yesterday.
9. Did your friend ( be ) .......was................... at your house last weekend ?
10. They ( not be ) .....wasn't.................... excited about the film last night.
1.got 5.give/was 9.was your friend
2.came 6.didn't do 10.weren't
3.was 7.Did you live
4.bought 8.watched
câu 1 mình không trả lời được bởi vì was là động từ tobe be cũng là động từ tobe nên mình không trả lời được
2. They won't be at school next Sunday.
3. he wasn't at the paty last night? [Còn nữa nhưng mình không làm được bởi vì mình còn bài tập nên mình sẽ làm trong giờ tới]
1) was
2) won't be
3) Was he
4) does
5) did - go
6) will be
7) was
8) were
9) visited
10) did-went
11) washes
12) were
13) listened
14) did he have
15) took
16) chats
17) did Liz buy
18) did they see
19) go
20) won't eat
21) wore
22) taught
23) Did Ba and Tan remember
24) Will Nam return
25) danced - sang
26) will he go
27) got-had
28) bought
29) won't go
30) had
~ Chúc bạn thi tốt ^^
- Như câu tục ngữ có câu: "Bạn có một người cha như một ngôi nhà có mái." Câu nói đó cho thấy tầm quan trọng và vị trí của một người cha trong gia đình. Đối với tôi, hình ảnh của cha tôi luôn ở trong tâm trí tôi. Bố tôi đã hơn 40 tuổi. Bố là một chiến sĩ cảnh sát. Nó làm cho tôi rất tự hào và tự hào. Bố thường phải đi làm nhiệm vụ và làm nhiệm vụ. Bố có khuôn mặt đầy chữ, đôi mắt nghiêm túc. Vào những ngày nắng nóng, bố đi làm về, mặt đỏ bừng, mồ hôi vương khắp mặt và cả một mảnh áo ướt sũng. Tôi hiểu rằng anh phải đứng gác dưới nắng nóng, nên anh càng yêu anh hơn. Da rám nắng, khỏe mạnh. Ngay cả vào buổi tối không có việc làm, bố vẫn ngồi suy nghĩ về các tài liệu của cơ quan. Lúc đó, khuôn mặt của cha anh trầm ngâm, đôi mắt sáng ngời, đôi lông mày rậm nheo lại. Tóc anh ta được điểm xuyết bằng những sợi bạc. Tôi biết rằng cha tôi phải chăm sóc công việc trong một văn phòng rất khó khăn và khó khăn, đặc biệt rất nguy hiểm nhưng ông luôn cố gắng hoàn thành công việc tốt nhất. Mỗi lần đi làm, anh thường mặc đồng phục quân đội và chiếc mũ cảnh sát trông rất trang nghiêm. Đêm khuya, một cuộc điện thoại đến, vì nhiệm vụ là phải đứng dậy và lao ra đường bất kể thời tiết. Cha tôi không chỉ là một người lính dũng cảm ở văn phòng mà còn là một người giữ các khu phố và cũng là trụ cột trong gia đình. Mặc dù anh ấy bận rộn trong công việc, anh ấy không quên chăm sóc việc nhà và yêu thương con hết lòng. Bố luôn kiểm tra, dìu dắt việc học hành của chị em. Bố cũng rất nghiêm khắc trong việc dạy con. Tuy nhiên, đôi khi bố rất hài hước và hài hước. Thỉnh thoảng, bố sẽ kể chuyện cười cho hai chị em khiến họ cười thành tiếng. Đối với hàng xóm, những gì người cha luôn sẵn sàng giúp đỡ. Mọi người đều kính trọng và yêu quý cha mình. Tôi yêu cha tôi rất nhiều và tôi rất tự hào rằng ông là một người lính cảnh sát vì sự vô gia cư và sự phục vụ của ông. Bố là điểm tựa vững chắc cho gia đình tôi, như bài hát: "Con sẽ chắp cánh cho chim, cho con bay xa".
1have-don't have
2wants
3is-is
4is-going
5helps
6aren't working
7does-do
8watch
9misses-is
1 have/donthave
2 wants
3 is/is
4 is/will go
5 help
6 arent working
7 does/go
8 watch
9 goes/turn
10 miss/is
TK
51. started
52. met
53. goes - didn't go - went
54. is making
55. taught
56. will travel/ is going to travel
57. did - do
58. have - had
59. were - are playing
60. show
61. are going
62 needs
63. will mail
64. to buy
65. phones
66. to send
67. to visit
68. will wash
69. will have/ are going to have
70. paint
71. bought
72. is helping
73. was - missed
74. watches
75. makes - is making
76. taught
77. is waiting
78. go
79. was - caught
80. to eat
81. will feel
82. didn't come
83. takes
84. was - arrived
85 went
86. to tell
87. have
88. are crossing
89. will be
90. didn't watch - read
91. add
92. did - buy
93. will visit
94. to buy
95. received
96. hurting
97. watching
98. be
99. invented
100. spread
51. started
52. met
53. goes - didn't go - went
54. is making
55. taught
56. will travel/ is going to travel
57. did - do
58. have - had
59. were - are playing
60. show
61. are going
62 needs
63. will mail
64. to buy
65. phones
66. to send
67. to visit
68. will wash
69. will have/ are going to have
70. paint
71. bought
72. is helping
73. was - missed
74. watches
75. makes - is making
76. taught
77. is waiting
78. go
79. was - caught
80. to eat
81. will feel
82. didn't come
83. takes
84. was - arrived
85 went
86. to tell
87. have
88. are crossing
89. will be
90. didn't watch - read
91. add
92. did - buy
93. will visit
94. to buy
95. received
96. hurting
97. watching
98. be
99. invented
100. spread
1.was
2.won't
3.was he/was
4.does
5.were/go
6.will
7.was
8.were
9.visited
10.did/went
11.washes
13.got/had
14.bought
15.won't go
16.had
1.was
2.won't
3.Was he
4.does
5.did you go
6.will
7.was
8.were
9.visited
10.did ;went
11.washes
13.got;had
14. bought
15.will go
16.has
My hair is dirty.I(wash)....have to wash ....it
We (have)....will have......an English test tomorrow
They usually (paint)....paint........their house blue
My father(buy)....bought.....a new car 2 months ago
Nam(help)..is helping......his father repair the radio at this time
I (be)...was......busy last night,so I(miss)..missed .... a good film on tv
Mr Robinson (watch).....watches ... TV every night
1. have to wash
2. will have
3. paint
4. bought
5. is helping
6. was/missed
7. watches
Tk mk nha