Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Khối lượng riêng là một đại lượng vật lý cho biết mức độ tập trung của vật chất trong một thể tích nhất định. Nó được tính bằng khối lượng của một vật chia cho thể tích của vật đó.
khối lượng riêng là một đặc tính của vật chất cho biết khối lượng của một đơn vị thể tích chất đó
tích cho mình đúng nhé!!!

1. Định nghĩa về muối
Muối là hợp chất hóa học được tạo thành từ sự kết hợp giữa cation (ion mang điện dương) và anion (ion mang điện âm). Cation có thể là ion kim loại (như Na⁺, Ca²⁺) hoặc ion amoni (NH₄⁺), trong khi anion có thể là ion gốc axit (ví dụ: Cl⁻, SO₄²⁻, NO₃⁻).
- Muối được hình thành khi:
- Ion H⁺ của acid (ví dụ: HCl, H₂SO₄) được thay thế bằng một ion kim loại (ví dụ: Na⁺, Mg²⁺) hoặc ion amoni (NH₄⁺).
- Ví dụ: khi HCl phản ứng với NaOH, ta thu được NaCl (muối clorua natri) và nước.
2. Khả năng tan trong nước của muối
Muối có khả năng hòa tan trong nước khác nhau, phụ thuộc vào các yếu tố như:
- Loại muối: Một số muối tan tốt trong nước, một số muối chỉ tan ít hoặc không tan.
- Nhiệt độ nước: Một số muối có thể tan tốt hơn ở nhiệt độ cao hơn.
- Sự hiện diện của các ion khác trong dung dịch: Các ion có thể ảnh hưởng đến độ tan của muối, ví dụ trong dung dịch bão hòa.
Các nhóm muối có thể phân loại theo khả năng tan:
- Muối tan nhiều: Các muối này có thể hòa tan dễ dàng trong nước, ví dụ NaCl (muối ăn), KNO₃ (muối kali nitrat).
- Muối tan ít: Các muối này hòa tan một lượng nhỏ trong nước, ví dụ AgCl (muối bạc clorua), BaSO₄ (muối bari sulfat).
- Muối không tan: Một số muối gần như không tan trong nước, ví dụ PbSO₄ (muối chì(II) sulfat).
3. Tên muối (chứa cation kim loại)
Khi gọi tên các muối, ta dựa vào hai yếu tố chính: tên của cation (ion mang điện dương) và tên của anion (ion mang điện âm). Quy tắc đặt tên muối chứa cation kim loại được thực hiện như sau:
- Tên kim loại: Nếu kim loại có nhiều hóa trị (như Fe, Cu, Pb, Sn), ta phải chỉ rõ hóa trị của nó bằng cách ghi số hóa trị trong dấu ngoặc đơn sau tên kim loại. Nếu kim loại chỉ có một hóa trị (như Na, K, Ca), ta không cần chỉ hóa trị.
- Tên gốc axit: Đối với gốc axit, ta lấy tên gốc của axit, thay thế "-ic" bằng "-at" đối với axit có gốc axit "-ic" (ví dụ: H₂SO₄ → SO₄²⁻), và thay "-ous" bằng "-it" đối với axit có gốc "-ous" (ví dụ: H₂SO₃ → SO₃²⁻).
Ví dụ:
- FeCl₂: Tên là sắt(II) clorua. Kim loại sắt có hóa trị II, và anion là clorua (Cl⁻).
- FeCl₃: Tên là sắt(III) clorua. Kim loại sắt có hóa trị III, và anion là clorua.
- CuSO₄: Tên là đồng(II) sulfat. Kim loại đồng có hóa trị II, và anion là sulfat (SO₄²⁻).
- NaCl: Tên là natri clorua. Kim loại natri chỉ có hóa trị I, và anion là clorua.
Tóm tắt lại các điểm quan trọng:
- Muối là hợp chất tạo thành từ sự thay thế ion H⁺ của axit bởi ion kim loại hoặc ion amoni (NH₄⁺).
- Khả năng tan trong nước của muối có sự khác biệt rõ rệt, có muối tan tốt, muối tan ít và muối không tan.
- Cách gọi tên muối: Tên muối bao gồm tên cation (kèm hóa trị nếu cần) và tên gốc của axit.

Mình hệ thống lại tính chất hóa học của các loại oxit để bạn dễ học nhé 👇
1. Oxit axit (thường là oxit của phi kim hoặc kim loại có số oxi hoá cao, ví dụ: SO₂, CO₂, P₂O₅, N₂O₅, …)
- Tác dụng với nước → tạo dung dịch axit.
\(S O_{3} + H_{2} O \rightarrow H_{2} S O_{4}\) - Tác dụng với bazơ → tạo muối và nước.
\(C O_{2} + C a \left(\right. O H \left.\right)_{2} \rightarrow C a C O_{3} \downarrow + H_{2} O\)
2. Oxit bazơ (thường là oxit của kim loại, ví dụ: Na₂O, CaO, CuO, Fe₂O₃, …)
- Tác dụng với nước → tạo dung dịch bazơ (nếu oxit tan).
\(C a O + H_{2} O \rightarrow C a \left(\right. O H \left.\right)_{2}\) - Tác dụng với axit → tạo muối và nước.
\(C u O + 2 H C l \rightarrow C u C l_{2} + H_{2} O\)
3. Oxit lưỡng tính (ZnO, Al₂O₃, Cr₂O₃, …)
- Tác dụng với axit → tạo muối và nước.
\(Z n O + 2 H C l \rightarrow Z n C l_{2} + H_{2} O\) - Tác dụng với bazơ mạnh (khi nung nóng hoặc dung dịch kiềm đặc) → tạo muối và nước.
\(Z n O + 2 N a O H \rightarrow N a_{2} Z n O_{2} + H_{2} O\)
4. Oxit trung tính (CO, NO, N₂O, …)
- Không tác dụng với axit, bazơ, muối, cũng không tác dụng với nước.
✅ Tóm gọn:
- Oxit axit + bazơ → muối + nước.
- Oxit bazơ + axit → muối + nước.
- Oxit lưỡng tính + axit/bazơ → muối + nước.
- Oxit trung tính: hầu như không phản ứng.

1. Định nghĩa về Oxide:
- Oxide là hợp chất hóa học được hình thành khi một nguyên tố kết hợp với oxy. Trong đó, oxy luôn giữ hóa trị -2 (ngoại trừ trong một số oxide đặc biệt như peroxide hay ozon).
- Công thức chung của một oxide là:
\(X_{n} O_{m}\)
Trong đó \(X\) là nguyên tố, \(n\) và \(m\) là số nguyên dương chỉ số lượng nguyên tử của \(X\) và oxy trong phân tử oxide.
2. Phân loại Oxide theo thành phần nguyên tố:
a. Oxide kim loại (Oxide của kim loại):
- Oxide này được tạo thành từ một kim loại kết hợp với oxy.
- Ví dụ:
- FeO (oxit sắt(II)): Sắt là kim loại kết hợp với oxy.
- Na₂O (oxit natri): Natri là kim loại kiềm kết hợp với oxy.
- CaO (oxit canxi): Canxi là kim loại kiềm thổ kết hợp với oxy.
b. Oxide phi kim (Oxide của phi kim):
- Oxide phi kim được tạo thành khi một phi kim kết hợp với oxy.
- Ví dụ:
- CO₂ (carbon dioxide): Cacbon là phi kim kết hợp với oxy.
- SO₂ (sulfur dioxide): Lưu huỳnh là phi kim kết hợp với oxy.
- NO₂ (nitrogen dioxide): Nitơ là phi kim kết hợp với oxy.
3. Phân loại Oxide theo tính chất hóa học:
Dựa trên tính chất hóa học, oxide có thể được chia thành bốn loại chính: oxide acid, oxide base, oxide lưỡng tính, và oxide trung tính.
a. Oxide acid:
- Tính chất: Oxide acid khi tác dụng với nước sẽ tạo thành axit. Chúng chủ yếu là oxide của phi kim.
- Ví dụ:
\(C O_{2} + H_{2} O \rightarrow H_{2} C O_{3}\)
\(S O_{2} + H_{2} O \rightarrow H_{2} S O_{3}\) - CO₂ (carbon dioxide): Khi CO₂ tác dụng với nước, tạo thành axit cacbonic (H₂CO₃).
- SO₂ (sulfur dioxide): Khi SO₂ tác dụng với nước, tạo thành axit sulfurous (H₂SO₃).
- Đặc điểm: Oxide acid có tính axit, thường tan trong nước tạo thành dung dịch axit.
b. Oxide base:
- Tính chất: Oxide base khi tác dụng với nước sẽ tạo thành dung dịch kiềm (base). Chúng chủ yếu là oxide của kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm thổ.
- Ví dụ:
\(N a_{2} O + H_{2} O \rightarrow 2 N a O H\)
\(C a O + H_{2} O \rightarrow C a \left(\right. O H \left.\right)_{2}\) - Na₂O (oxit natri): Khi Na₂O tác dụng với nước, tạo thành natri hydroxide (NaOH), một base.
- CaO (oxit canxi): Khi CaO tác dụng với nước, tạo thành canxi hydroxide (Ca(OH)₂), một base.
- Đặc điểm: Oxide base có tính kiềm, thường tác dụng với axit tạo thành muối và nước.
c. Oxide lưỡng tính:
- Tính chất: Oxide lưỡng tính có thể vừa tác dụng với axit để tạo thành muối, vừa tác dụng với base tạo thành muối. Chúng có tính chất vừa giống oxide acid, vừa giống oxide base.
- Ví dụ:
\(A l_{2} O_{3} + 6 H C l \rightarrow 2 A l C l_{3} + 3 H_{2} O\)\(A l_{2} O_{3} + 2 N a O H + 3 H_{2} O \rightarrow 2 N a \left[\right. A l \left(\right. O H \left.\right)_{4} \left]\right.\) - Al₂O₃ (oxit nhôm): Khi tác dụng với axit (HCl), Al₂O₃ tạo thành muối nhôm clorua (AlCl₃); khi tác dụng với base (NaOH), Al₂O₃ tạo thành muối aluminate.
- Đặc điểm: Oxide lưỡng tính có tính chất hóa học phức tạp, có thể tham gia vào cả phản ứng axit và base.
d. Oxide trung tính:
- Tính chất: Oxide trung tính không có tính axit cũng không có tính kiềm, và không tác dụng với nước hoặc với axit/base.
- Ví dụ:
- CO (carbon monoxide): CO không tác dụng với nước và cũng không tạo ra phản ứng với axit hoặc base.
- N₂O (nitrous oxide): N₂O cũng không có tính axit hay base rõ rệt.
- Đặc điểm: Oxide trung tính không làm thay đổi độ pH của dung dịch và không tham gia vào phản ứng axit-base.
Tóm tắt:
- Định nghĩa: Oxide là hợp chất của hai nguyên tố, trong đó có một nguyên tố là oxy.
- Phân loại theo thành phần nguyên tố:
- Oxide kim loại: Oxide của các kim loại (Na₂O, FeO, CaO).
- Oxide phi kim: Oxide của các phi kim (CO₂, SO₂, NO₂).
- Phân loại theo tính chất hóa học:
- Oxide acid: Tác dụng với nước tạo thành axit (CO₂, SO₂).
- Oxide base: Tác dụng với nước tạo thành kiềm (Na₂O, CaO).
- Oxide lưỡng tính: Có thể tác dụng với cả axit và base (Al₂O₃).
- Oxide trung tính: Không có tính axit hay kiềm, không tác dụng với axit hay base (CO, N₂O).

- muối tác dụng với kim loại tạo ra muối mới và kim loại mới (với kim loại tham gia phản ứng mạnh hơn kim loại có trong muối)
- muối tác dụng với aicd tạo thành muối mới và acid mới (với sản phẩm là chất khí, chất kết tủa hoặc nước)
- muối tác dụng với base tạo thành muối mới và base mới (với sản phảm là chất khí, chất kết tủa hoặc nước)
- muối tác dụng với muối tạo thành 2 muối mới (với sản phẩm là chất khí, chất kết tủa hoặc nước)

Câu 1: Ý nghĩa của mỗi việc sơ cứu và băng bó cho người gãy xương là:
- Cố định tạm thời các chi bị gãy nhằm ngăn ngừa xương bị lệch, giúp giảm đau và tránh để lại di chứng sau này.
- Bảo vệ các mô mềm, mạch máu và dây thần kinh khỏi bị tổn thương thêm.
- Băng bó giúp cố định hình dáng xương, giữ chặt nẹp và chi, tránh xương bị di chuyển thêm.
- Vận chuyển nạn nhân an toàn, tránh làm trầm trọng thêm vết thương trong quá trình di chuyển.
Câu 2: Nhận xét sản phẩm băng bó:
- An toàn, chắc chắn: Nẹp và băng được cố định chặt, không lỏng lẻo, không gây cản trở lưu thông máu.
- Thẩm mỹ: Băng bó gọn gàng, sạch sẽ, đảm bảo vệ sinh.
- Đúng kỹ thuật: Thực hiện đúng các bước sơ cứu và băng bó theo hướng dẫn y tế.
Câu 3: Cách thúc đẩy quá trình liền xương:
- Bổ sung đầy đủ dinh dưỡng: Ăn các thực phẩm giàu canxi, protein, vitamin D và các khoáng chất cần thiết để hỗ trợ quá trình tái tạo xương.
- Nghỉ ngơi hợp lý kết hợp vận động nhẹ nhàng: Giúp tăng tuần hoàn máu đến vùng tổn thương, từ đó thúc đẩy quá trình hồi phục.
- Tránh các hoạt động mạnh và chất kích thích: Không dùng rượu, bia, thuốc lá hoặc chất kích thích vì chúng ảnh hưởng xấu đến quá trình liền xương và sức khỏe tổng thể.
Tk - K đi
Ta có:
Công thức khối lượng riêng:
\(D = \frac{m}{V}\) \(D = \frac{900}{1000} = 0.9 \textrm{ } \text{g}/\text{cm}^{3}\)✅ Vậy khối lượng riêng của đường là 0,9 g/cm³.
đó ok chưa bn