Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I
1 B
2 D
4 A
4 C
5 B
6 D
7 B
8 A
9 C
10 B
II
Cột 1: rose, photo, post, homework. judo
III
1 C
2 B
3 D
4 A
5 A
more beautiful->the most beautiful
hotter->the hottest
crazier=>the craziest
slowliest->the slowliest
fewer->the fewest
less->the least
worse->the worst
better=>the best
more attractive=>the most attractive
bigger=>the biggest
so sánh hơn so sánh nhất
1. more beautiful the most beautiful
2. hotter the hottest
3. crazier the craziest
4. more slowly the most slowly
1 . A
2 . B
3 . D
4 . A
5 . C
6 . A
7 . C
8 . B
9 . D
10 . C
11 . B
12 . B
13 . D
14 . A
15 . B
16 . A
17 . A
18 . C
19 . B
20 . B
delay: trì hoãn
Tìm hiểu thêm
danh từngăn trởimpediment, bar, delaysự chậm trểdelay, arrearage, retardation, retardment, setback, tardinesssự hoản lạiadjournment, delay, postponement, procrastinationtrì hoảndelayvật chướng ngạibarricade, balk, delay, letđộng từchậm trểdelaygiử lạidelay, detain, intern, keep back, pinch, restrainhoản lạidelay, adjourn, be delayed, leave over, procrastinate, put off