K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 tháng 1 2022

Mndoay=Monday()

mndoay => monday

- health 

- immune

- antibody

- distande

- antigen

29 tháng 8 2021

thehal = health (sức khỏe)

mumine = immune (sức đề kháng; phải hong ta :> )

tainbydo = antibody (kháng thể)

sitanced = distance (khoảng cách)

taineg = antigen (kháng nguyên)

20 tháng 5 2022

anime

20 tháng 5 2022

anime

31 tháng 12 2018

Chi has long black hair.

27 tháng 4 2022

I like chicken and milk.

There is a girl in the garden.

I have an apple and bananas.

He is running in the sun.

28 tháng 4 2022

I like chicken and milk.

There is a girl in the garden.

I have an apple and bananas.

He is running in the sun.

3 từ : SOS ----> SOS

          dead ---->dead

          noon -----> noon

11 tháng 5 2021

giỏi thế :>

1 tháng 3 2022

như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à oo như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à 

1 tháng 3 2022

TL:

Đáp án " schools "

Phải không bạn

national và ements 

employee và national

7 tháng 10 2018

xylophone:đàn mộc cầm

x-ray:tia nhìn xuyên cơ thể

X-mas:lễ giáng sinh

7 tháng 10 2018

Xanthlppe: Người vợ lăng hoàn (tên vợ Xôcrat)

Xanthous: Vàng (da, tóc)

Xe: Ký nguyên tố xennon

Xebec: Thuyền Xebec (Thuyền 3 cột buồn của bọn cướp biển Địa Trung Hải)

Xenogamy: Sự lai chéo

Xennolth: Đá trong khối phun trào từ núi lửa

Xenon: Khí xenon

Xenophobe: Người bài ngoại

Xenphobla: Sự bài ngoại

Xerophilous: Ưa khô, chịu hạn (cây)

Xenanthemum: Thực vật kết quả của sự thụ phấn chéo, cây lai chéo

Xerodemma: Bệnh khô da

Xerogrphy: Tự sao chụp tính điện

Xerophilous: (Thực vật) thích nghi điều kiện khô hạn, chịu hạn

Xerophthalmia: Bệnh khô mắt

Xerophyte: Thực vật chịu hạn

Xerox: Máy sao chụp; Sự sao chúp theo kiểu này, kiểu kia ; sao chụp

Xi: Mẫu thứ tự thứ 11 trong bảng chữ cái Hy Lạp

Xylene: Hợp chất hữu cơ, dẫn xuất từ benzen bằng các thay thế các nhóm mêtyl

Xylocarp: Quả mộc, quả gỗ

Xylograph: Bản khắc gỗ

Xylography: Thuật khắc gỗ

Xyloid: Có gỗ, dạng gỗ; có linin

Xylophone: Đàn phiến gỗ, mộc cầm, đàn xy-lô-phôn

1.Bee

2.....

3.....

4.Dragon

5.Alligator

Dù mk TL có mỗi 3 câu nhưng mong bn T.I.C.K giúp pls

1 tháng 1 2020

1.bee : con ong

2.track : theo dõi

3. không biết

4.dragon : con rồng

5.alligator : con cá sấu

4 tháng 11 2019

có rất nhiều từ ko viết hết được đâu !

4 tháng 11 2019

vậy kể ra vài từ thôi ạ, mik đang cần gấp