Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
đây là các trạng từ chỉ sứ khỏe
sick:đau ốm
fever:sốt:
sorethroat:đau họng
k cho mk nha
giải nghĩa các từ sau :
sick : đau ốm
fever: sốt
sorethroat: viêm họng
hc tốt
Bạn học lớp 5 à ,cùng khối với mình rồi ,kết bạn mình nha ! Còn về phần câu hỏi thì ............mình thua ,hỏng biết:d
đơn điệu/không biến hóa/ko thay đổi/giọng ko thay đổi
nhớ k cho mk nhé
Những người làm chương trình
-> People who make the show
#ByB#
thanh bình trong tiếng anh là peaceful.
chúc bạn học giỏi nha!
từ : cover
nghĩa :
che
cover, hide, shade, overlay, mantle, overlie
bảo đảm
warrant, insure, cover, vouch, avouch, answer
bao phủ
cover, envelop, befog
che đậy
cover, cover up, disguise, mask, shroud, cloak
đậy
cover, mantle
bao thư
envelope, cover
khăn
cover, sweat cloth, apron
ẩn nấp
cover
bìa sách
cover, bookjacket
chổ núp
cubbyhole, shelter, cover, cot, cote, covering
chổ trốn
hiding place, cover, coverture
giả danh
cover
hình ngoài bìa sách
cover
bộ đồ muổng nĩa
cover
bụi rậm
bush, scrub, underbrush, undergrowth, coppice, cover
lồng bàn
cover
nắp nồi
cover, head
phong bì
envelope, cover
tiền bảo chứng
bail, cover, security, consideration
tổng bao
cover
thừa lúc
cover
áo phủ ghế
cover
vải che phủ
cover, veil
phù!!! chắc vẫn còn nhiều lắm @_@
Chính đáng
Bất công