Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Milk ( n ) : sữa
Theo từ điển Anh - Việt
Và Mỹ - Việt
Chúc thành công
1. some
2. some
3. some
4. any
5. any
6. any
7. Many
8. Women
9. much
10. is
11. parents'
12. loaves
13. cans
14. bars
1/some
2/much
3/some
4/a
5/much
6/any
7/many
8/womens
9/much
10/is
11/my parents'
12/packets
13/cans
14/boxes
Hoa and her father drinking tea and eating eggs and bread for breakfast.
cho 1 k nha bn
hoc tot
Hoa/ / tea/and/ and/ eating/ drinking/ her father/ eggs/ for/ bread/ breadfast
* Answer :
=> Hoa and her father l.i.k.e eating eggs and bread , drinking tea for breakfast
Hi e c giải giúp cho nha nhưng nói thiệt dễ lắm ^^
1. kq: 10967
2. food: pork , sugar, salad,soup,prawn,cereal, meat
drinhk: những từ con lại nha
3, sửa lỗi;Mun doesn't chickens and beef
4, mailing; gửi thư.pimples: nổi mụn.cast :diễn viên.camping battery charge; sạc pin cắm trại
từ câu 5 -> 7 e phải tự trả lời vì đó hỏi về cá nhân nên c k trả lời dc :<
Trà sữa
trà sữa