Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. b
Green bags are better than plastic bags.
(Túi xanh tốt hơn túi nhựa.)
2. c
The air will be cleaner if wore people cycle.
(Không khí sẽ sạch hơn nếu mặc mọi người đi bằng xe đạp.)
3. a
If people use reusable bags for shopping they will help the environment.
(Nếu mọi người sử dụng những chiếc túi có giá trị để mua sắm, họ sẽ giúp ích cho môi trường.)
Đáp án:
1-d (– Cô ấy thích thời tiết gì? – Cô ấy thích trời ấm.)
2-c (– Bạn đi mua sắm bao lâu 1 lần? – Một tuần một lần.)
3-a (– Bạn đến trường bằng phương tiện gì? – Mình đi bộ.)
4-b (– Tại sao chúng ta không đi biển nhỉ? – Ý kiến hay!)
- Symbol 1 - Reuse - use something again
(Ký hiệu 1 - Tái sử dụng - sử dụng lại thứ gì đó)
- Symbol 2 - Reduce - use less of something
(Ký hiệu 2 - cắt giảm - sử dụng ít thứ hơn)
- Symbol 3 - Recycle - createnew products from used materials
(Ký hiệu 3 - Tái chế - tạo ra sản phẩm mới từ vật liệu đã qua sử dụng)
1.decorate : b, To add something in order to make a thing more beautiful to look at
2.celebrate : d, To do something special or enjoyable on an important day
3.eve : e, The day or evening before an important day
4. piggy bank : c, A small box often in shape of a pig that children use for saving money
5.gathering : a, A time when people come together
Đáp án:
1-b (– Bạn cảm thấy thế nào? – Tôi thấy vui.)
2-d (– Môn thể thao ưa thích của bạn là gì? – Đó là bóng đá.)
3-a (– Bạn cần bao nhiêu thịt? – 2 cân.)
4-c (– Có phải Hà Nội nhỏ hơn thành phố Hồ Chí Minh? – Đúng vậy.)
1 - c. bicycle – cycling (xe đạp – đi xe đạp)
2 - d. ball – ball games (bóng – những trò chơi liên quan đến bóng)
3 - a. boat – boating (chiếc thuyền – chèo thuyền)
4 - b. goggles – swimming (kính bơi – bơi lội)
5 - e. racket – baminton (vợt – cầu lông)
2 – c: Ban Gioc waterfall (thác Bản Giốc)
3 – a: Ha Long bay (vịnh Hạ Long)
4 – e: Cuc Phuong forest (rừng Cúc Phương)
5 – f: The Sahara desert (sa mạc Sa-ha-ra)
6 – b: Con Dao island (đảo Côn Đảo)
1.attractive >< outgoing
2.light >< dark
4.old >< young
6.big >< small
8.short >< long
9.curly >< straight ..
10.exciting >< boring
11.noisy >< quiet
12.strong >< weak
13.sociable >< unfriendly
14.mean >< generous
8.short >< long
9.curly >< straight ..
10.exciting >< boring
11.noisy >< quiet
12.strong >< weak
13.sociable >< unfriendly
14.mean >< generous
P/s tham khảo nha