Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Sky cities will be built with solar-run buildings.
(Các thành phố trên bầu trời sẽ được xây dựng bằng các tòa nhà chạy bằng năng lượng mặt trời.)
- Internet will control every human activity. => Picture D
(Internet sẽ điều khiển mọi hoạt động của con người.)
- People will work in mobile offices. => Picture B
(Mọi người sẽ làm việc trong các văn phòng di động.)
- Underground trips will become safer and faster than ever. => Picture C
(Những chuyến đi dưới lòng đất sẽ trở nên an toàn và nhanh chóng hơn bao giờ hết.)
- I think the idea of future cities “Underground trips will become safer and faster than ever” is mentioned in the text.
(Tôi nghĩ rằng ý tưởng về các thành phố trong tương lai “Các chuyến đi dưới lòng đất sẽ trở nên an toàn hơn và nhanh hơn bao giờ hết” được đề cập trong văn bản.)
Student 1:
- It looks like some kind of… (Nó trông giống một loại…)
- or maybe… (hoặc có thể là…)
- It’s most likely… (Nó gần giống như…)
- I’d say that… (Tôi cho rằng….)
Student 2:
- I think it’s a fitness class of some kind (Tôi nghĩ đó là một lớp thể dục)
- There’s a sort of (Có một vài…)
- or something like that (hoặc cái gì đó kiểu vậy)
- I would say…. (Tôi cho rằng…)
1. education | 2. lesson | 3. classroom | 4. teacher | 5. tablets |
Comparing photos
(So sánh ảnh)
The common theme in the photos is education.
(Chủ đề chung trong các bức ảnh là giáo dục.)
Both photos show a lesson of some kind.
(Cả hai bức ảnh đều cho thấy một vài bài học.)
In the first photo, the students are outside, whereas in the second photo they're in a classroom.
(Trong bức ảnh đầu tiên, các sinh viên đang ở bên ngoài, trong khi ở bức ảnh thứ hai, họ đang ở trong lớp học.)
Unlike the second photo, the first photo does not show the teacher.
(Không giống như bức ảnh thứ hai, bức ảnh đầu tiên khôgn cho thấy giáo viên.)
In the second photo, they're listening to the teacher rather than looking at tablets.
(Trong bức ảnh thứ hai, họ đang lắng nghe giáo viên hơn là nhìn vào máy tính bảng.)
Bài nghe:
Boy The common theme in the photos is education. Both photos show a lesson of some kind. And in both photos, there are three students. They look quite young, so they’re probably primary school students. In the first photo, the students are outside, whereas in the second photo, they’re in a classroom. There might be other students in the same classroom, but we can’t see them in the photo. It looks like a typical classroom in a primary school: there are lots of pictures and charts on the walls, and it is quite colourful. Unlike the second photo, the first photo does not show the teacher. In the second photo, they’re listening to the teacher rather than looking at tablets.
Teacher Do you think the students are finding their lessons interesting?
Boy Interesting? Yes, I do. Not all of them seem very excited – but they look to me as if they’re concentrating and happy. So they must find it interesting. And it’s really important to enjoy lessons at school, because if you enjoy it, you learn better. If you aren’t enjoying a lesson, you often stop concentrating, and then you learn nothing.
Tạm dịch
Bạn nam Chủ đề chung trong các bức ảnh là giáo dục. Cả hai bức ảnh đều thể hiện một bài học nào đó. Và trong cả hai bức ảnh đều có ba học sinh. Họ trông vẫn còn nhỏ, vì vậy họ có lẽ là học sinh tiểu học. Trong bức ảnh đầu tiên, các học sinh đang ở bên ngoài, trong khi ở bức ảnh thứ hai, các em ấy đang ở trong lớp học. Có thể có những học sinh khác trong cùng một lớp học, nhưng chúng tôi không thể nhìn thấy họ trong bức ảnh. Nó trông giống như một lớp học điển hình ở trường tiểu học: có rất nhiều tranh ảnh và biểu đồ trên tường, và nó khá sặc sỡ. Không giống như bức ảnh thứ hai, bức ảnh đầu tiên không có giáo viên. Trong bức ảnh thứ hai, họ đang lắng nghe giáo viên hơn là nhìn vào máy tính bảng.
Giáo viên Em có nghĩ rằng các em học sinh đang cảm thấy bài học thú vị?
Bạn nam Thú vị sao ạ? Em nghĩ là có ạ. Không phải tất cả họ đều có vẻ rất hào hứng – nhưng em thấy như thể họ đang tập trung và vui vẻ. Vì vậy họ hẳn phải thấy nó thú vị. Và điều thực sự quan trọng là tận hưởng các bài học ở trường, bởi vì nếu bạn thích nó, bạn sẽ học tốt hơn. Nếu bạn không hứng thú với bài học, bạn thường ngừng tập trung và sau đó bạn chẳng học được gì.
1. ankle: mắt cá chân
2.wrist: cổ tay
3. calf: bắp chân
4. elbow: khuỷu tay
5. shoulder: vai
6. neck: cổ
7. cheek: má
8. forehead: trán
9. heel: gót chân
10. shin: ống quyển
11. knee: đầu gối
12. thigh: đùi
13. chin: cằm
14. thumb: ngón cái
Italian: a real let-down, nothing special, not up to standard
(Ý: một nỗi thất vọng thật sự, không có gì đặc biệt, không đạt tiêu chuẩn)
French: a bit special, out of this world
(Pháp: khá đặc biệt, tuyệt vời)
Mexican: fine
(Mexico: ổn)
Vietnamese: pretty average
(Việt Nam: khá bình dân)
1 past simple
2 past continuous
3 past simple - past continuous
4 past perfect
1. G | 2. D | 3. E | 4. C | 5. G |
6. B | 7. D | 8. A | 9. H | 10. F |
1 - G
do you completely stop digesting food?
(bạn hoàn toàn ngừng tiêu hóa thức ăn?)
Thông tin: Your stomach has stopped working and your brain is at rest.
(Dạ dày của bạn đã ngừng hoạt động và bộ não của bạn đang nghỉ ngơi.)
2 - D
is it best to be physically active?
(là tốt nhất để hoạt động thể chất?)
Thông tin: This is a very good time to exercise.
(Đây là thời điểm rất tốt để tập thể dục.)
3 - E
do our bodies have difficulty digesting certain foods?
(cơ thể chúng ta có gặp khó khăn trong việc tiêu hóa một số loại thực phẩm?)
Thông tin: In the evening, our bodies struggle to digest fats and sugars.
(Vào buổi tối, cơ thể chúng ta phải vật lộn để tiêu hóa chất béo và đường.)
4 - C
are older people more likely to have accidents?
(người lớn tuổi dễ bị tai nạn hơn?)
Thông tin: More road accidents happen at this time of day than at any other, particularly involving older 15 people.
(Nhiều vụ tai nạn giao thông xảy ra vào thời điểm này trong ngày hơn bất kỳ thời điểm nào khác, đặc biệt liên quan đến những người trên 15 tuổi.)
5 - G
does your body contain the most melatonin?
(cơ thể bạn chứa nhiều melatonin nhất?)
Thông tin: Melatonin reaches its maximum level.
(Melatonin đạt mức tối đa.)
6 - B
are you best at remembering things over short periods of time?
(bạn giỏi nhất việc ghi nhớ mọi thứ trong thời gian ngắn?)
Thông tin: Tests show that short-term memory is at its best right now.
(Các thử nghiệm cho thấy trí nhớ ngắn hạn đang ở trạng thái tốt nhất vào lúc này.)
7 - D
are you at your strongest physically?
(bạn có sức khỏe tốt nhất về thể chất?)
Thông tin: Your heart and lungs work better and muscles are six per cent stronger than at their lowest point in the day.
(Tim và phổi của bạn hoạt động tốt hơn và cơ bắp khỏe hơn 6% so với thời điểm thấp nhất trong ngày.)
8 - A
does your body stop making melatonin?
(cơ thể bạn ngừng sản xuất melatonin?)
Thông tin: It stops producing melatonin, the hormone which makes you feel sleepy.
(Nó ngừng sản xuất melatonin, hormone khiến bạn cảm thấy buồn ngủ.)
9 - H
is your body at its coolest?
(là cơ thể của bạn mát mẻ nhất?)
Thông tin: Your body temperature is much cooler than at any other time of the day.
(Nhiệt độ cơ thể của bạn mát hơn nhiều so với bất kỳ thời điểm nào khác trong ngày.)
10 - F
does your body begin to become cooler?
(cơ thể bạn bắt đầu trở nên mát hơn?)
Thông tin: Your body temperature is falling and your body clock is telling you that it's time for bed.
(Nhiệt độ cơ thể của bạn đang giảm xuống và đồng hồ sinh học đang nói với bạn rằng đã đến giờ đi ngủ.)
In picture A, she’s an infant.
(Trong hình A, cô ấy là một đứa trẻ sơ sinh.)
In picture B, she’s a young child.
(Trong hình B, cô ấy là một đứa trẻ.)
In picture C, she’s in her teens.
(Trong hình C, cô ấy đang ở tuổi thiếu niên.)
In picture D, she’s in her twenties.
(Trong ảnh D, cô ấy ở độ tuổi đôi mươi.)
In picture E, she’s an adult.
(Trong hình E, cô ấy là người lớn.)
In picture F, she’s middle-aged.
(Trong ảnh F, cô ấy ở độ tuổi trung niên.)
In picture G, she’s elderly.
(Trong hình G, cô ấy đã già.)
In picture H, she's a centenarian.
(Trong hình H, cô ấy đã trăm tuổi.)