Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
match one verb in column A with words in column B to make meaningful expressions, writing the answer in each blank
answer A B
................1-a.............. 1.fix a. a bike
................2-e............... 2.tidy b. in a from
..................3-g................ 3.care c. meals
...................4-b................. 4.fill d. funds
.................5-d.................. 5.raise e. a room
.................6-h................. 6.plant f. part in sports
..................7-c................ 7.cook g.for old people
...................8-f............... 8.take h.flowers
Kết hợp các động từ ở cột A với cụm từ tương ứng ở cột B.
A. B.
1. Do a. sick people
2. Raise b. the housework
3. Grow c. in a primary school
4. Work d. for a newspaper
5. Take care of e. vegetables
6. Write f. in a factory
7. Teach g. cattle
1 - __b__
2 - _g___
3 - ___e_
4 - __f__
5 - __a__
6 - _d___
7 - ___c_
hello. I live in a house(1)......... the country in Provence. It's(2) .........old farmhouse, about five hundred years(3).......... , it's warm in winter and cool in(4)............. There(5)............. three bedrooms, two quite big and one (6)............ there is a small garden(7)........... of the house. And I grow(8)...........flowers ang vegetables there.
1. a. in b. at c. on d. nothing
2. a. a b. an c. the d. nothing
3. a. old b. age c. long d. tall
4. a. summer b. spring c. autumn d. fall
5. a. is b. are c. has d. have
6 a. nice b. cold c. small d. bright
7. a. behind b. next c. near d. in front
8. a. a lot of b. many c. lots of d. all are correct
hello. I live in a house(1)......... the country in Provence. It's(2) .........old farmhouse, about five hundred years(3).......... , it's warm in winter and cool in(4)............. There(5)............. three bedrooms, two quite big and one (6)............ there is a small garden(7)........... of the house. And I grow(8)...........flowers ang vegetables there.
1. a. in b. at c. on d. nothing
2. a. a b. an c. the d. nothing
3. a. old b. age c. long d. tall
4. a. summer b. spring c. autumn d. fall
5. a. is b. are c. has d. have
6 a. nice b. cold c. small d. bright
7. a. behind b. next c. near d. in front
8. a. a lot of b. many c. lots of d. all are correct
1 - o: Đi đến trường 6 ngày 1 tuần
2 - e: Nói về bộ phim tối hôm qua
3 - k: nghe nhạc cổ điển
4 - a: Dạy học ở trường
5 - p: Uống nước cam 1 lần 1 ngày
6 - c: Nghe một số bài hát tiếng Anh
7 - n: Ăn rất nhiều đồ ngọt và kẹo
8 - d: Tham gia đội thể thao
9 - m: Chơi bi và nhảy dây
10 - g: Gặp mặt bạn mới
11 - i: Đọc sách ở thư viện
12 - b: Sưu tầm tem và đồng xu
13 - h: Giúp đỡ người già
14 - l: Mời các bạn đến bữa tiệc
15 - f: Xem chương trình ti vi
1g
2h
3c
4e
5f
6a
7d
8b