Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B
barely = hardly: hiếm khi
Các từ còn lại: often: thường; never: không bao giờ; softly: một cách nhỏ nhẹ
Đáp án là B.
Comparatively: gần như/ tương đối
Extremely: cực kỳ
Relatively: gần như
Surprisingly: một cách đáng kinh ngạc
Straightly: một cách thẳng thắn
Câu này dịch như sau: Sự khác nhau giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ khá là nhỏ.
=> Comparatively = Relatively
Đáp án D
(to) approach (v): tiến đến gần = (to) come nearer to
Các đáp án còn lại:
A. (to) look up to: tôn trọng, ngưỡng mộ
B. (to) catch sight of: trông thấy lướt qua
C. (to) point at: chỉ tay vào
Dịch nghĩa: Nếu thấy giáo viên đang đi tới, vẫy nhẹ tay để thu hút sự chú ý là phù hợp nhất.
Đáp án B
Các từ còn lại: limit: giới hạn; finish: kết thúc; test: kiểm tra
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
resounding = very great (adj): vang dội
effective (adj): có hiệu quả; có hiệu lực exciting (adj): lý thú, gây thích thú
huge = great in degree (adj): to lớn, đồ sộ excellent = extremely good (adj): xuất sắc
=> resounding = huge
Tạm dịch: Ban tổ chức cho rằng cuộc biểu tình là một thành công vang dội.
Chọn C
Đáp án : B
“irrigation” = “supplying water”: sự tưới tiêu, cung cấp nước
Đáp án : C
“noticeble” (adj) = “easily seen”: dễ nhận thấy, rõ rệt
B
Be affected = bị cảm động. Be touched = xúc động. be annoyed = bị bực mình. Sad = buồn
Đáp án : D
Diversity = sự đa dạng ≈ variety. Changes = những thay đổi. Conservation = việc bảo tồn. Difference = sự khác biệt
Đáp án là C.
Difference (n): sự khác biệt
Similarity: sự tương tự
Variety: sự đa dạng
Distinction: sự phân biệt
Diversity: sự da dạng
Câu này dịch như sau: Mặc dù chúng gần như giống hệt nhau, một sự khác biệt nhỏ rất đáng chú ý.
=> Difference = Distinction