Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: impediment (n): chướng ngại vật, trở ngại
A. difficulty (n): khó khăn
B. barrier (n): rào chắn, trở ngại
C. advantage (n): thuận lợi
D. disadvantage (n): bất lợi
=> advantage >< impediment
Tạm dịch: Tình trạng thể chất của anh không phải là trở ngại cho sự nghiệp của anh với tư cách một nghệ sĩ violin. Anh ấy đã giành rất nhiều giải thưởng.
C
A. difficulty : khó khăn
B. barrier : rào cản
C. advantage : thuận lợi
D. disadvantage: bất lợi
=> impediment: trở ngại >< advantage : thuận lợi
=> Đáp án C
Tạm dịch: Tình trạng thể chất của anh ấy không phải là một trở ngại cho sự nghiệp là một nghệ sĩ violin. Anh ấy đã giành được rất nhiều giải thưởng.
Đáp án C.
A. faulty: lỗi.
B. forger: ngụy tạo.
C. authentic: xác thực, chân thực >< fake: hàng giả
D. original: nguyên gốc.
Dịch câu: Anh quyết định không mua đồng hồ giả và đợi cho đến khi anh có thêm tiền.
Chọn đáp án C
A. comprehension (n): sự lĩnh hội, thấu hiểu
B. success (n): sự thành công
C. failure (n): sự thất bại
D. completion (n): sự hoàn thành
Ta có: achievement (n): thành tích, thành tựu
>< failure (n): sự thất bại, không làm được, không đạt được
Vậy ta chọn đáp án đúng là C.
Tạm dịch: Chiến thắng giải nhất trong Cuộc thi Toán học toàn quốc là thành tích cao nhất anh ấy đạt được khi còn học trung học.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
reveal (v): tiết lộ
disown (v): không công nhận declare (v): tuyên bố
betray (v): tiết lộ, phản bội conceal (v): giấu giếm
=> reveal >< conceal
Tạm dịch: Anh ta bị cầm tù vì tiết lộ bí mật cho kẻ thù.
Chọn D
Đáp án C.
Đối với câu nghi vấn Yes/No, sử dụng cấu trúc “ask/wonder/want to know if/whether somebody do (chia thì dựa theo trường hợp cụ thể) something’
Trong trường hợp này là câu tường thuật gián tiếp nên lùi 1 thì “who Robert is” -> “who Robert was”
Dịch nghĩa: Anh ta hỏi tôi rằng liệu tôi có biết Robert và tôi bảo tôi không biết Robert là ai.
Đáp án A.
Tạm dịch: Anh ấy tới một khu nghỉ dưỡng bên bờ biển vì anh ấy thích trượt ván nước.
Lưu ý đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên đáp án chính xác là A.
keen on: thích >< bored with: chán
Lưu ý: impassioned: say sưa, say mê, sôi nổi
Ex: an impassioned plea/speech/defence: một lời bào chữa/ lời nói/ biện hộ say sưa
Đáp án A.
A. obedient: biết nghe lời >< insubordinate: ngỗ nghịch, không tuân theo.
B. disobedient: ngỗ nghịch.
C. fresh: tươi mới.
D. understanding: am hiểu.
Dịch câu: Anh ta quá ngang ngược đến mức anh ta mất việc trong vòng một tuần.
Đáp án C
Advancement (n): sự thăng cấp, thăng chức >< C. decrease (n+v): sự giảm sút, suy giảm.
Các đáp án còn lại:
A. progress (n): sự tiến tới, đi lên, phát triển.
B. elevation (n): sự nâng lên, tính cao cả.
D. rise (n+v): sự tăng lên (về số lượng, cường độ), vực dậy,…