Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C. superficial: hời hợt >< thoughtful: chu đáo
A. a second thought: suy nghĩ lại
B. considerate: thận trọng, cân nhắc
D. compassionate: thương xót.
Chọn A
regularly (adv): thường xuyên >< once in a while: thi thoảng
attentively (adv): chăm chú
occasionally (v): thi thoảng
selectively (adv): có chọn lọc
Chọn đáp án C
- encourage (v): khuyến khích, động viên
- publicize (v): quảng cáo, đưa ra công khai
- hinder (v): cản trở, gây trở ngại
- strengthen (v); tăng cường
- promote (v) ~ encourage: đẩy mạnh, khuyến khích
Dịch: Họ đã thực hiện một chiến lược để tăng cường ý thức của mọi người về các vấn đề môi trường.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
promote (v): đẩy mạnh, nâng cao
encourage (v): khuyến khích publicize (v): quảng cáo
hinder (v): cản trở strengthen (v): củng cố; tăng cường
=> promote >< hinder
Tạm dịch: Họ đang tiến hành một chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
official (adj): chính thức, đã được công bố
formal (adj): chính thức/ trang trọng uncertified: không được xác nhận
informal (adj): thoải mái, thân thiện approved: được tán thành
=> official >< uncertified
Tạm dịch: Họ đã thống nhất về các bài hát chính thức của Thế vận hội lần thứ 27.
Chọn B
Đáp án C
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Đối với hầu hết những con nhện đực, tán tỉnh là một thủ tục nguy hiểm, vì chúng có thể bị con cái ăn thịt.
=> perilous (a): nguy hiểm
A. complicated (a): phức tạp B. dangerous (a): nguy hiểm
C. safe (a): an toàn D. peculiar (a): kì dị
=> Đáp án C (perilous >< safe)
Đáp án C
Từ trái nghĩa - Kiến thức về cụm động từ
Tạm dịch: Thanh thiếu niên có thể nghiện mạng xã hội nếu họ không kiểm soát thời gian họ dùng.
=> Addicted to: say mê, nghiện
Xét các đáp án:
A. dependent on: dựa vào
B. hooked on: đam mê
C. indifferent to: thờ ơ
D. exhausted by: bị vắt kiệt sức bởi cái gì