Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
B
“optimistic”: lạc quan, trái nghĩa là “pesimistic”: bi quan
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
on the spur of the moment = suddenly: đột nhiên, không lên kế hoạch trước đó
A. Không suy nghĩ gì trước đó B. Chỉ trong một thời gian ngắn
C. Sau khi suy nghĩ cẩn thận D. Vào thời điểm sớm nhất có thể
=> on the spur of the moment >< after careful thought
Tạm dịch: Đột nhiên, cô ấy quyết định tham gia cuộc đua mà mình đã đến xem.
Chọn C
Đáp án là D. optimistic (lạc quan ) >< pessimistic: bi quan
Nghĩa các từ còn lại: comfortable: thoải mái; difficult: khó; intelligent: thông minh
Đáp án là D. optimistic (lạc quan ) >< pessimistic: bi quan
Nghĩa các từ còn lại: comfortable: thoải mái; difficult: khó; intelligent: thông minh
Chọn D
A. using up: sử dụng hết.
B. shooting off: đi ra ngoài
C. going out: ra ngoài.
D. throwing away: vứt đi, phí phạm >< conserving: để dành, bảo tồn.
Dịch câu: Tôi không lười biếng - Tôi chỉ để dành năng lượng của mình sau này.
Đáp án B
A. intelligent: thông minh
B. pessimistic (bi quan) # optimistic (lạc quan)
C. confortable: thoải mái
D. difficult: khó
A
“pessimist”: người bi quan
Trái nghĩa là optimist: người lạc quan
Đáp án B.
Tạm dịch: Tôi muốn đến lắm, nhưng mà tôi đang ____________.
Nội dung của từ cần điền có thể là: ốm, bận hay bất cứ lý do nào hợp lý để từ chối một việc nào đó.
Phân tích đáp án:
A. am busy: bận rộn.
B. have free time: có thời gian rảnh rỗi.
C. have a bad cold: bị cảm nặng.
D. am on the move: đang phải đi, bận.
Ta thấy rằng các đáp án A, C, D đều là những lý do hợp lý dùng để từ chối. Do đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa nên đáp án chính xác là B.
- snowed under (adj): quá bận (ngoài sức chịu đựng).
Ex: I found myself snowed under with work.
Đáp án B.
Tạm dịch: Tôi muốn đến lắm, nhưng mà tôi đang ________.
Nội dung của từ cần điền có thể là: ốm, bận hay bất cứ lý do nào hợp lý để từ chối một việc nào đó.
Phân tích đáp án:
A. am busy: bận rộn
B. have free time: có thời gian rảnh rỗi
C. have a bad cold: bị cảm nặng
D. am on the move: đang phải đi, bận
Ta thấy rằng các đáp án A, C, D đều là những lý do hợp lý dùng để từ chối. Do đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa nên đáp án chính xác là B.
- snowed under (adj): quá bận (ngoài sức chịu đựng)
Ex: I found myself snowed under with work
Đáp án C
Từ trái nghĩa - Kiến thức về thành ngữ
Tạm dịch: Tôi không phải là một người hấp tấp, tôi không thường làm những điều mà không có sự chuẩn bị trước.
=> on the spur of the moment (idiom): hấp tấp, không chuẩn bị trước
Xét các đáp án:
A. quickly (adv): nhanh chóng
B. industriously (adv): một cách cần cù, siêng năng
C. intentionally (adv): một cách có chủ tâm, có dự liệu
D. impulsive (a): hấp tấp, bốc đồng