Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Incredible: không thể tin được ≠ believable: có thể tin được
Đáp án D.
Dịch: Những cắt giảm chi tiêu công cộng nghiêm trong đã được tuyên bố.
=> severe (adj): nghiêm trọng >< minor (adj): nhỏ, không nghiêm trọng
Các đáp án khác:
A. tolerant (adj): khoan dung
B. cautious (adj): dè dặt, cẩn trọng
C. serious (adj): nghiêm trọng, nghiêm túc
Đáp án B.
A. wholesale: buôn sỉ, hàng loạt.
B. selective: có chọn lựa >< indiscriminate: không phân biệt, bừa bãi.
C. disciplined: có kỷ luật.
D. unconscious: bất tỉnh.
Dịch câu: Các bác sĩ đã bị chỉ trích vì sử dụng thuốc kháng sinh bừa bãi.
Đáp án B.
A. wholesale: buôn sỉ, hàng loạt.
B. selective: có chọn lựa >< indiscriminate: không phân biệt, bừa bãi.
C. disciplined: có kỷ luật.
D. unconscious: bất tỉnh.
Dịch câu: Các bác sĩ đã bị chỉ trích vì sử dụng thuốc kháng sinh bừa bãi.
Chọn B
Dịch câu: Bác sĩ vừa bị chỉ trích do sử dụng kháng sinh bừa bãi
Indiscriminate(a): bừa bãi
>< selective(a) có chọn lọc
Đáp án B
indiscriminate : không phân biệt, bừa bãi
A. có kỷ luật
B. có chọn lựa
C. buôn sỉ, hàng loạt
D. bất tỉnh
Dịch nghĩa:Các bác sĩ đã bị phê bình về việc sử dụng kháng sinh bừa bãi
Đáp án B
indiscriminate : không phân biệt, bừa bãi
A. có kỷ luật
B. có chọn lựa
C. buôn sỉ, hàng loạt
D. bất tỉnh
Dịch nghĩa:Các bác sĩ đã bị phê bình về việc sử dụng kháng sinh bừa bãi
Đáp án A
Giải thích: optional (adj): tự chọn >< compulsory (adj): bắt buộc
Các đáp án còn lại:
B. important (adj): quan trọng’
C. comfortable (adj); thoải mái
D. necessary (adj): cần thiết
Dịch nghĩa: Khác với tiếng Anh được dạy cho tất cả sinh viên Việt Nam, tiếng Trung và tiếng Nga là các ngôn ngữ tự chọn được giảng dạy tại các trường trung học ở Việt Nam
Đáp án A
Từ trái nghĩa - Kiến thức về thành ngữ
Tạm dịch: Tôi chỉ nghĩ về ngày trước trận đấu và cảm thấy rất lo lắng từ lúc ấy đến giờ.
=> Have my heart in my mouth: rất lo lắng
Xét các đáp án:
A. composed /kəm'pəʊzd/ (a): bình tĩnh
B. nervous /'nɜ:vəs/ (a) lo lắng
C. tired /taɪləd/ (a): mệt mỏi
D. panic /'panɪk/ (a): hoảng sợ