Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
Tạm dịch: Chính phủ đang khuyến khích mọi người tiết kiệm nước bằng cách không rửa xe ô tô.
Lưu ý đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa và ta thấy save (tiết kiệm) >< waste (phí phạm) nên đáp án chính xác là B
Đáp án C
Từ trái nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Hoàng thành Thăng Long được xây dựng đầu tiên vào thời nhà Lý nhưng đã bị phá hủy bởi các triều đại tiếp theo.
=> Subsequent/'sʌbsɪkwənt/: sau
Xét các đáp án:
A. following /'fɒlouɪŋ/: kế tiếp
B. successive /sək'sesɪv/: kế tiếp, lần lượt
C. preceding /prɪ'si:dɪŋ/: trước
D. next: tiếp theo
Chọn D
A. Unless (conj): nếu không, trừ phi.
B. As well as (conj): cũng như.
C. Restricted: bị hạn chế.
D. Instead of: thay vì = Rather than: hơn là.
Dịch câu: Roget's Thesaurus, bộ sưu tập các từ và cụm từ tiếng anh, ban đầu được sắp xếp theo ý tưởng mà chúng thể hiện chứ không phải theo thứ tự bảng chữ cái.
Đáp án : B
“bright” (sáng – thường nói về màu sắc) trái nghĩa với nó là “dark” (trầm, tối)
Chọn A
A. coherent (adj): chặt chẽ >< superfluous (adj): dài quá mức cần thiết
B. underlining (adj): được gạch chân
C. lengthy (adj): dài dòng
D. exuberant (adj): hồ hởi
Tạm dịch: Bản báo cáo bị làm hỏng bởi hàng loạt những chi tiết dài dòng không cần thiết.
Đáp án B
- breathtaking: (a) hấp dẫn, ngoạn mục đến ngộp thở
>< unimpressive: (a) không gây ấn tượng sâu sắc, không gây xúc động
- Unspoilt = unspoiled: không hư, không thiu
- Unandorned: không trang trí, không gian dối
- Untouched: không động đến, còn nguyên
Tạm dịch: Không thể tin được Khách sạn lại có cảnh đẹp vô cùng hấp dẫn và món ăn tuyệt vời đến vậy
Đáp án D
Giải thích: home and dry (adj) = thành công >< unsuccessful (adj) = không thành công
Dịch nghĩa: Tôi có thể nhìn thấy đích và tôi nghĩ tôi đã thành công.
A. hopeless (adj) = vô vọng
B. hopeful (adj) = hy vọng
C. successful (adj) = thành công
Đáp án A
Giải thích: Implied (v) = được ám chỉ >< Explicit (adj) = rõ ràng, minh bạch
Dịch nghĩa: Sự phân biệt giữa trường học và giáo dục được ám chỉ bởi lời bình luận này là quan trọng.
B. implicit (adj) = ngầm, tiềm ẩn
C. obscure (adj) = mờ, bị che khuất
D. odd (adj) = kỳ lạ, dư ra, lẻ ra
Đáp án B
Từ trái nghĩa - Kiến thức về thành ngữ
Stand head and shoulder above: tốt hơn hẳn, cao hơn hẳn
Tạm dịch: Màn trình diễn của anh ấy thì tốt hơn hẳn những màn biểu diễn còn lại.
Đáp án A
Từ trái nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Một khởi đầu mới đã được tạo ra bằng việc khuyến khích và tạo điều kiện tái chế vỏ chai vỏ hộp.
Facilitate>< encumber: tạo điều kiện >< cản trở
Các đáp án khác:
B. encourage (v): khuyến khích
C. increase (v): gia tăng
D. enlarge(v): mở rộng