K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 4 2018

Đáp án A

Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng

Tạm dịch: Loại trí tuệ nhân tạo này sẽ không tước quyền các thành viên trong nhóm con người, mà làm việc với họ như những đối tác để giải quyết những thách thức khó khăn.

=> Usurp = take control of a position of power, especially without having

the right to: tước quyền, chiếm quyền

Xét các đáp án:

A. take someone else's power: tước quyền của ai

B. criticize someone strongly: chỉ trích ai thậm tệ

C. decide something officially: quyết định cái gì một cách chính thức

D. determine other's behaviors: xác định hành vi của người khác

28 tháng 4 2018

Đáp án là D

seat = center (trung tâm). 

16 tháng 11 2018

Đáp án A

– determine = find out (định rõ, tìm ra

4 tháng 8 2018

Đáp án A

A. tìm hiểu

B. phát triển

C. quan tâm

D. xây dựng

2 tháng 12 2017

A

A. Find out: xác định    

B. develop : phát triển

C. concern : quan tâm

D. build: xây dựng

=> determine ~ Find out: xác định

ð Đáp án A

Tạm dịch: Mục đích của cuộc khảo sát này là để xác định thái độ của sinh viên đối với tình yêu và hôn nhân.

18 tháng 4 2019

Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.

insights (n): hiểu biết sâu hơn

= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu

Chọn A

Các phương án khác:

B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu

C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục

D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng

20 tháng 6 2017

Đáp án B.

- decrease (v): giảm.

Ex: People should decrease the amount of fat they eat: Chúng ta cần giảm lượng chất béo trong khẩu phần ăn.

  A. boom (v): (tăng trưởng rất nhanh, thành công).

Ex: Business was booming, and money wasn't a problem.

  B. diminish = reduce (v): làm giảm.

Ex: These drugs diminish blood flow to the brain: Những loại thuốc này làm giảm lượng máu chảy lên não.

  C. abate (v): trở nên yếu đi, ít đi.

Ex: We waited for the storm to abate: Chúng tôi chờ đợi cơn bão yếu đi.

  D. swamp (v): làm tràn ngập, làm đầy.

Ex: In summer visitors swamp the island.

Dựa vào những giải nghĩa từ vựng ở trên thì đáp án chính xác là B.

EXTRA

swamp (n): đầm ly

            (v): làm ngập nước, làm ướt đẫm

- be swamped with sth: bị ngập, bị sa lầy vào cái

Ex: be swamped with work: công việc túi bụi, bận ngập đâu, ngập cổ

16 tháng 5 2018

Đáp án A.

Tạm dịch: Vào năm 1969, Nhóm nhạc Beatles chính thức tan rã sau khi chơi nhạc với nhau như một ban nhạc trong hơn một thập kỷ.

Phân tích đáp án:

A. separated: tan rã.

B. united: hợp nhất, thống nhất.

C. worked together: làm việc với nhau.

D. cooperated: hợp tác với nhau.

Đáp án chính xác là A. separate = break up.

Ex: The couple broke up: Đôi đó chia tay rồi.

EXTRA

- united (a): Liên minh, thống nhất

- unity (n): sự thống nhất

- unify (v): thống nhất, hợp nhất

20 tháng 3 2018

Đáp án A

Downside: nhược điểm
A.mặt tiêu cực
B. mặt tích cực
C. lợi ích

D. thế mạnh

=>downside = negative aspect

Tạm dịch: Nhược điểm của cách tiếp cận này là khó để đó tính hiệu quả của nó.

7 tháng 11 2018

Đáp án B

Peace of mind: cảm giác yên tâm, không lo lắng

For one’s own peace of mind = to stop your worrying: khỏi bận tâm, lo lắng Các đáp án còn lại:

A. ngừng ngủ

C. ngừng suy nghĩ

D. ngừng tin tưởng

Dịch nghĩa: Tôi chân thành khuyên cậu nên mua bảo hiểm căn hộ để khỏi thêm lo lắng.