Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Giải thích:
Redundant (adj): thừa thãi
A. old-fashioned: cũ, cổ
B. reproduced (adj) tái bản
C. unnecessary (adj) không cần thiết
D. expensive (adj) đắt đỏ
Dịch nghĩa: Jim quyết định mua một chiếc máy quay đĩa mặc dù ngày nay nó có vẻ thừa thãi, không cần thiết.
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Đáp án là C
redundant: thừa, dư
unnecessary: không cần thiết
Các từ còn lại: old-fashioned: lỗi mốt; reproduced: được sản xuất lại; expensive: đắ
Đáp án là C.
Redundant: dư thừa
old-fashioned: lỗi thời
reproduced: được tái sản xuất
unnecessary: không cần thiết
expensive: đắt tiền
=> redundant = unnecessary
Câu này dịch như sau: Anh ấy đã quyết định mua một cái máy hát mặc dù bây giờ chúng thừa thải
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Đáp án B
Giải thích:
disapprove of these phones: không ủng hộ điện thoại
A. fully endorse their popularity: hoàn toàn tán thành sự phổ biến của chúng
B. condemn or oppose their use: chỉ trích hoặc phản đối việc sử dụng chúng
C. favor their use only by adults: ủng hộ việc chỉ có người lớn sử dụng
D. agree to their unrestricted use: ủng hộ việc hạn chế sử dụng chúng
Dịch nghĩa: Nhiều cộng đồng bây giờ phản đối điện thoại nhiều đến mức mà họ đã cấm bất kì ai ở bất kì độ tuổi sử dụng điện thoại khi lái xe.
Đáp án D
Giải thích:
stand-ins (n) sự thay thế
A. partners: công sự
B. models: người mẫu
C. stand-bys: dự trữ
D. substitutes: sự thay thế
Dịch nghĩa. Vượn thường được sử dụng như là đối tượng thay thế cho con người trong các thí nghiệm.
Đáp án : D
Compulsory = required = mang tính bắt buộc, bị bắt buộc
Tạm dịch: Mặc dù họ có quan điểm chính trị giống nhau nhưng niềm tin về tín ngưỡng của họ tương phản rất rõ rệt.
striking contrast = significant difference: sự khác biệt rõ rệt
Chọn B
Các phương án khác:
A. sự so sánh rất nhỏ
C. hoàn toàn tình cờ, ngẫu nhiên
D. sự giống nhau thú vị
Đáp án C
Giải thích:
Redundant (adj): thừa thãi
A. old-fashioned: cũ, cổ
B. reproduced (adj) tái bản
C. unnecessary (adj) không cần thiết
D. expensive (adj) đắt đỏ
Dịch nghĩa: Jim quyết định mua một chiếc máy quay đĩa mặc dù ngày nay nó có vẻ thừa thãi, không cần thiết.