Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Giải thích:
illiterate (adj) mù chữ
A. inflexible (adj) không linh hoạt
B. able to read and write (adj) có thể đọc viết
C. able to enjoy winter sports (adj) có thể tham gia các môn thể thao mùa đông
D. unable to pass an examination in reading and writing: không thể vượt qua bài thi đọc và viết
Dịch nghĩa: Có một con số đáng sợ chỉ ra rằng những học sinh không biết đọc, biết viết được tốt nghiệp ra trường.
Đáp án : D
Illiterate = biết đọc, viết = able to read and write. Đáp án D = không thể qua kì kiểm tra đọc và viết
Đáp án là D. acceptance : sự chấp nhận >< refusal: sự từ chối
Nghĩa các từ còn lại: confirmation: sự xác nhận; admission: sự thừa nhận; agree: đồng tình
Đáp án B
Giải thích: strength (n): sức mạnh = power (n)
Các đáp án còn lại:
A. practice (n): thực hành
C. will (n): ý chí
D. competence (n): năng lực
Dịch nghĩa: Đó là một dịp khi sức mạnh và khả năng thể thao được thử thách, tình bạn và tình đoàn kết được xây dựng và làm sâu sắc hơn
Đáp án là B.
Sufferings (nỗi đau đớn) >< happiness (niềm hạnh phúc).
Đáp án C
Giải thích: integral: không thể thiếu, không thể tách rời ≈ important: quan trọng Các đáp án còn lại
A. informative: nhiều thông tin
B. delighted: vui mừng
D. exciting: thú vị
Dịch nghĩa: Thể thao và lễ hội là một phần không thể thiếu của mọi xã hội loài người.
Chọn đáp án C
Giải thích: integral: không thể thiếu, không thể tách rời ≈ important: quan trọng Các đáp án còn lại
A. informative: nhiều thông tin
B. delighted: vui mừng
D. exciting: thú vị
Dịch nghĩa: Thể thao và lễ hội là một phần không thể thiếu của mọi xã hội loài người
Đáp án là B.
compliant (adj): mềm mỏng/ hay nhường nhịn
recalcitrant: ngoan cố/ bướng bỉnh
obedient: ngoan ngoãn
compatible: tương hợp
friendly: thân thiện
Câu này dịch như sau: Các em học sinh được mong đợi trật tự và ngoan ngoãn trong lớp học.
=> compliant = obedient
Đáp án A
Giải thích:
Replenish: làm đầy, bổ sung
A. empty: làm rỗng, đổ ra
B. remake: lam lại
C. repeat: lặp lại
D. refill: làm đầy lại
Dịch nghĩa: Ở một số vùng xa xôi, việc làm đầy (dự trữ) trước khi mùa đông đến rất quan trọng.
Đáp án B
Giải thích:
illiterate (adj) mù chữ
A. inflexible (adj) không linh hoạt
B. able to read and write (adj) có thể đọc viết
C. able to enjoy winter sports (adj) có thể tham gia các môn thể thao mùa đông
D. unable to pass an examination in reading and writing: không thể vượt qua bài thi đọc và viết
Dịch nghĩa: Có một con số đáng sợ chỉ ra rằng những học sinh không biết đọc, biết viết được tốt nghiệp ra trường