Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là A
Temporary = tạm thời, permanent = lâu dài, guess= phỏng đoán, complicate= làm phức tạp, soak= thấm nước.
Đáp án B
Giải thích: Temporary (adj) = tạm thời >< permanent (adj) = lâu dài
Dịch nghĩa: Các tổ chức quốc tế sẽ trong một tình trạng tạm thời trong nước.
A. soak (v) = ướt đẫm
C. complicated (adj) = phức tạp
C. guess (n) = khách mời
Chọn A
Fleeting: nhanh chóng
Fierce: hung dữ
Stable: ổn định
Loose: lỏng lẻo
A
A. Fleeting: thoáng qua
B. Fierce: hung dữ
C. Stable: ổn định
D. Loose: lỏng lẻo
=> Permanent: vĩnh cửu, lâu dài > < Fleeting: thoáng qua
=> Đáp án A
Tạm dịch: Bạn tìm một công việc tạm thời hay lâu dài?
Đáp án A
Fleeting (adj): ngắn ngủi, thoáng qua >< permanent (adj): luôn luôn thường xuyên
Fierce (adj): dữ tợn
Stable (adj): ổn định
Loose (adj): lỏng lẻo
Dịch: Anh ấy đang tìm kiếm hợp đồng ngắn hạn hay dài hạn?
Đáp án B
Giải thích: temporary (adj): ngắn hạn >< permanent (adj): lâu dài
Các đáp án còn lại:
A. mutable (adj): hay thay đổi
C. passing (adj): qua đi
D. transitory (adj): tạm thời
Dịch nghĩa: Bảo hiểm du lịch đôi khi bị nhầm lẫn với bảo hiểm y tế tạm thời, nhưng cả hai thực sự khác nhau.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
permanent (a): dài hạn
fierce (a): hung dữ; dữ tợn
stable (a): ổn định, bền vững
fleeting (a): lướt nhanh, thoáng qua
loose (a): lỏng lẻo, không sát
=> permanent >< fleeting
Tạm dịch: Bạn đang tìm kiếm một công việc tạm thời hoặc lâu dài?
Đáp án B
A. destruction: sự phá hủy
B. allowance: sự cho phép
C. exploitation: sự khai thác
D. prohibition: sự ngăn cấm
ban: luật cấm
Dịch nghĩa: Năm 1989, một luật cấm được ban hành về việc buôn bán ngà voi trên toàn thế giới.
Mark the letter A, B, C or D to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
Đáp án B
temporary: tức thời ≠ permanent: lâu dài