Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Đây là những người ủng hộ sử dụng vũ lực để ngăn chặn bạo lực học đường.
=> advocate (v): (to support something publicly) công khai ủng hộ
A. publicly say (v): nói công khai
B. openly criticize (v): công khai phê bình
C. publicly support (v): công khai ủng hộ
D. strongly condemn (v): (to express very strong disapproval of) mạnh mẽ phản đối
=> Đáp án B (advocate >< openly criticize)
Đáp án là B. advocated = publicly supported: được ủng hộ bởi cộng đồng
C
A. strongly condemned: lên án mạnh mẽ
B. publicly said : nói công khai
C. openly criticized : chỉ trích công khai
D. publicly supported: ủng hộ công khai
advocated: ủng hộ > < openly criticized : chỉ trích công khai
ð Đáp án C
Tạm dịch: Đây là những người ủng hộ sử dụng vũ lực để ngăn chặn bạo lực học đường.
Đáp án C
A. strongly condemned: bị lên án mạnh mẽ
B. publicy said: công khai
C. openly criticized: công khai chỉ trích
D. publicy supported: hỗ trợ công khai
C
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
ostentatious (a): phô trương
debauched (a): trác táng, đồi truỵ immoral (a): vô đạo
showy (a): màu mè, khoa trương extravagant (a): phung phí, ngông cuồng
=> ostentatious = showy
Tạm dịch: Nhiều người chỉ trích lối sống phô trương của một số quan chức cấp cao.
Đáp án:C
Đáp án C
comtaminate = pollute: làm ô nhiễm/ tiêm nhiễm
providing healthy ideas: cung cấp ý tưởng lành mạnh
nurturing: nuôi dưỡng
harming: làm hại/ gây hại
keeping in the dark: mù tịt thông tin
Câu này dịch như sau: Các nhà hoạt động bị buộc tội tiêm nhiễm vào đầu óc giới trẻ những ý nghĩ không tốt.
=>Comtaminate = harming
Đáp án B
advocated : ủng hộ/ bênh vực
A.nói công khai C. lên án mạnh mẽ
B. ủng hộ công khai D. phê bình rộng rãi