Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
make light of: coi như không quan trọng
A. completely ignored: hoàn toàn phớt lờ
B. treated as important: coi như quan trọng
C. disagreed with: không đồng ý với
D. discovered by chance: phát hiện ra một cách tình cờ
=> make light of >< treated as important
Tạm dịch: Mặc dù tôi đã thuyết phục sếp của tôi giải quyết một vấn đề rất nghiêm trọng ở hệ thống quản lí, anh ấy vẫn coi như không phải việc quan trọng.
Chọn B
Chọn D
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
develop (v): nghĩa ra (ý tưởng mới)
A. expand (v): mở rộng
B. grow (v): phát triển, lớn lên
C. arise (v): xuất hiện
D. invent (v): tạo ra
=> develop = invent
Tạm dịch: Đội chúng tôi phải nghĩ ra chiến dịch mới để giải quyết vấn đề nghiêm trọng này.
Đáp án A
Disagree: không đồng ý
Agree: đồng ý
Surrender: đầu hàng
Confess: thú tội
Câu này dịch như sau: Nancy đồng ý với sếp về phương hướng mới mà công ty đang triển khai.
Concur: đồng ý >< disagree: không đồng ý
Chọn B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
make light of sth: xem nhẹ việc gì
A completely ignored: hoàn toàn phớt lờ
B. treated as important: coi là quan trọng
C. disagreed with: bất đồng với
D. discovered by chance: tình cờ khám phá ra
=> make light of sth >< treated as important
Tạm dịch: Dù tôi đã thuyết phục sếp giải quyết vấn đề nghiêm trọng này trong một hệ thống quản lý mới, ông ấy vẫn xem nhẹ nó
Đáp án A.
- a piece of cake = a thing that is very easy to do
Phân tích đáp án:
A. challenging (adj): đầy thử thách
B. easy (adj): dễ dàng
C. boring (adj): gây buồn chán
D. understandable (adj): có thể hiểu được
Dựa vào những giải nghĩa ở trên thì đáp án chính xác là A (đề bài yêu cầu tìm đáp án có nghĩa ngược lại).
Đáp án A.
- a piece of cake = a thing that is very easy to do
Phân tích đáp án:
A. challenging (adj): đầy thử thách
B. easy (adj): dễ dàng
C. boring (adj): gây buồn chán
D. understandable (adj): có thể hiểu được
Dựa vào những giải nghĩa ở trên thì đáp án chính xác là A (đề bài yêu cầu tìm đáp án có nghĩa ngược lại).
Đáp án A.
- a piece of cake = a thing that is very easy to do
Phân tích đáp án:
A. challenging (adj): đầy thử thách
B. easy (adj): dễ dàng
C. boring (adj): gây buồn chán
D. understandable (adj): có thể hiểu được
Dựa vào những giải nghĩa ở trên thì đáp án chính xác là A (đề bài yêu cầu tìm đáp án có nghĩa ngược lại)
Đáp án A
Từ trái nghĩa
Giải thích: concur (v) đồng ý, nhất trí >< disagree (v) không đồng ý
Đáp án còn lại:
B. agree (v) đồng ý C. surrender (v) đầu hàng D. confess (v) thú nhận
Tạm dịch: Nancy đồng ý với ông chủ của cô về hướng đi mới của công ty đang áp dụng.
Đáp án B
Thành ngữ: a piece of cake = a thing that is very easy to do [ việc rất dễ dàng làm được] A.công việc dễ làm
B. công việc rất thử thách
C. công việc đó đáng làm
D. công việc nguy hiểm để làm =>a piece of cake >< something that is very challenging to do
Tạm dịch: Đừng tưởng công việc đó dễ làm, đi bộ đường dài là việc làm rất mệt mỏi.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
make light of something: coi nhẹ điều gì, xem như không quan trọng
completely ignored: hoàn toàn lờ đi treated as important: xem là quan trọng
disagreed with: không đồng ý với discovered by chance: tình cờ phát hiện ra
=> made light of >< treated as important
Tạm dịch: Mặc dù tôi đã thuyết phục sếp của mình giải quyết một vấn đề rất nghiêm trọng trong hệ thống quản lý mới, ông ấy xem điều đó không quan trọng.
Chọn B