Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
Dịch câu đề: Nếu không có lời khuyên của giáo viên thì cô ấy không thể viết được bài luận hay như vậy.
Cấu trúc: Câu điều kiện loại 3, diễn tả hành động không xảy ra trong quá khứ.
Dịch câu C : Cô ấy viết một bài luận tốt vì giáo viên đã cho cô ấy một vài lời khuyên.
Kiến thức cần nhớ |
As và Since được dùng như Because, mang nghĩa là bởi vì |
Tạm dịch: Tình hình ở quốc gia này đã khá ổn định trong một vài tháng.
stable (adj): ổn địn >< changeable (adj): biến động, hay thay đổi
Chọn B
Các phương án khác:
A. constant (adj): liên tục
C. objective (adj): khách quan
D. ignorant (adj): ngu dốt, dốt nát
Đáp án B
- Stable /'steibl/ (adj): ổn định
- Constant /'kɒnstənt/ (adj): liên tục, không ngừng, không thay đổi
- Changeable /'t∫eindʒəbl/ (adj): dễ thay đổi
- Objective /əb'dʒektiv/ (adj): khách quan
- Ignorant /'ignərənt/ (adj): ngu dốt, không biết
ð Đáp án B (Tình cảnh trong nước vẫn tương đối ổn định trong khoảng một vài tháng.)
Đáp án B
A. objective: khách quan
B. changeable: linh hoạt >< stable: ổn định
C. constant: liên tục
D. ignorant: thờ ơ
Dịch câu : Tình trạng ở vùng nông thôn vẫn khá ổn định trong vài tháng gần đây.
Đáp án A.
Tạm dịch: Rất nhiều người đã chịu thiệt thòi mất mát khi những quy định mới này được thực thi.
- lose out (v): không nhận được những gì tốt đẹp, bị bất lợi, thua cuộc.
Ex: The deal will ensure that shareholders do not lose out financially: Thỏa thuận này sẽ đảm bảo rằng các cổ đông sẽ không bị thiệt về mặt tài chính.
Phân tích đáp án:
A. were at an advantage: có lợi thế
B. were at a disadvantage: bị bất lợi
C. lost their jobs: mất việc.
D. became fainted: trở nên yếu ớt.
Vì đề bài yêu cầu chọn đáp án ngược nghĩa nên đáp án chính xác là A
Đáp án A.
Tạm dịch: Rất nhiều người đã chịu thiệt thòi mất mát khi những quy định mới này được thực thi.
- lose out (v): không nhận được những gì tốt đẹp, bị bất lợi, thua cuộc.
Ex: The deal will ensure that shareholders do not lose out financially: Thỏa thuận này sẽ đảm bảo rằng các cổ đông sẽ không bị thiệt về mặt tài chính.
Phân tích đáp án:
A. were at an advantage: có lợi thế
B. were at a disadvantage: bị bất lợi
C. lost their jobs: mất việc
D. became fainted: trở nên yếu ớt
Vì đề bài yêu cầu chọn đáp án ngược nghĩa nên đáp án chính xác là A
Đáp án B.
A. enthusiastic(adj): nhiệt huyết
B. enthusiasm(n): sự nhiệt huyết
C. enthusiast(n): người nhiệt huyết
D. enthusiastically(adv): một cách đầy nhiệt huyết
Dịch nghĩa: Cô Tâm chưa bao giờ mất đi sự nhiệt huyết với nghề dạy học.