Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án B
Đáp án B: aproach sbd=come near to sbd: tiến gần, tiếp cận> Dịch: Khi giáo viên đang bưới tới gần bạn, 1 cái vẫy nhẹ để thu hút sự chú ý là rất thích hợp
Đáp án : C
Approach = tiến tới gần, tiếp cận = coming nearer to something. Catch sight of = bắt gặp cảnh gì. Point at = chỉ vào. Look up to somebody = tôn trọng ai
Đáp án C
Giải thích:
Approach (v) đến gần
A. catching sight of: bắt gặp
B. pointing at: chỉ vào
C. coming nearer to: đến gần
D. looking up to: ngưỡng mộ
Dịch nghĩa: Khi bạn thấy giáo viên đến gần bạn, một cái vẫy tay nhẹ để thu hút sự chú ý của cô là điều cần thiết
Đáp án C
Giải thích:
Approach (v) đến gần
A. catching sight of: bắt gặp
B. pointing at: chỉ vào
C. coming nearer to: đến gần
D. looking up to: ngưỡng mộ
Dịch nghĩa: Khi bạn thấy giáo viên đến gần bạn, một cái vẫy tay nhẹ để thu hút sự chú ý của cô là điều cần thiết.
Đáp án D
(to) approach (v): tiến đến gần = (to) come nearer to
Các đáp án còn lại:
A. (to) look up to: tôn trọng, ngưỡng mộ
B. (to) catch sight of: trông thấy lướt qua
C. (to) point at: chỉ tay vào
Dịch nghĩa: Nếu thấy giáo viên đang đi tới, vẫy nhẹ tay để thu hút sự chú ý là phù hợp nhất.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
permanent (a): dài hạn
fierce (a): hung dữ; dữ tợn
stable (a): ổn định, bền vững
fleeting (a): lướt nhanh, thoáng qua
loose (a): lỏng lẻo, không sát
=> permanent >< fleeting
Tạm dịch: Bạn đang tìm kiếm một công việc tạm thời hoặc lâu dài?
Đáp án C
Compressed: bị nén, làm nhỏ lại ≠ made bigger: làm to ra
Tạm dịch: Khi bạn chuyển một file âm thanh sang dạng MP3, file đó được nén lại
Đáp án A
Giải nghĩa: (to) focus on: tập trung, chăm chú vào cái gì
>< (to) pay no attention to: không chú ý đến cái gì
Các đáp án còn lại:
B. be interested in: thích thú cái gì
C. be related: liên quan đến
D. express interested in (ngữ pháp đúng phải là: express interest in): thể hiện sự thích thú
Dịch nghĩa: Trong khi được phỏng vấn, bạn nên chú tâm vào vấn đề nhà tuyển dụng đang nói đến hoặc đang hỏi.
Đáp án D.
Cấu trúc:
- To remind sb of doing sth: nhắc nhở ai nhớ về cái gì
- Order sb to do sth: ra lệnh ai làm gì
- Insist that + clause: khăng khăng việc gì
- Suggest that + clause: khuyên bảo, gợi ý ai làm gì
Câu gốc có cấu trúc had better ý chỉ lời khuyên bảo, gần giống với should →dùng cấu trúc suggest that + clause
Dịch câu đề: Bạn sẽ khá hơn khi gặp một người bác sĩ nếu cơn đau họng không dứt, cô ẩy nói với tôi.
Dịch câu D : Cô ấy khuyên tôi rằng tôi nên đến gặp bác sĩ nếu cơn đau họng không dứt.
B
Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
approach (v): đến gần, tiếp cận
come nearer to (v): đến gần hơn với…
leave (v): rời bỏ, rời đi
point at (v): chỉ, chĩa, nhằm vào
look up to (v): khâm phục, kính trọng ai
=> approach >< leave
Tạm dịch: Khi bạn thấy giáo viên đến gần, vẫy nhẹ tay để thu hút sự chú ý là thích hợp.
Đáp án: B