Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Giải thích:
A. vô dụng
B. không có hại >< detrimental (có hại)
C. cần thiết, căn bản
D. phá hủy
Dịch nghĩa: Mọi người đều biết rằng việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu sẽ dẫn đến tác hại nghiêm trọng đối với mạch nước ngầm
Tạm dịch: Rất nhiều người đã biết rằng việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu sẽ gây hại đến nguồn nước ngầm địa phương.
detrimental (adj): có hại >< harmless (adj): vô hại
Chọn B
Các phương án khác:
A. useless (adj): vô ích, vô dụng
C. damaging (adj): có hại
D. fundamental (adj): căn bản, cơ bản (= basic)
Đáp án là B.
“detrimental”: có hại
Trái nghĩa là “harmless”: vô hại, không có hại
Đáp án D
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Dân số thế giới đang phân bố rộng khắp cả hành tinh.
=> distribute (v): phân bố
A. extended: mở rộng B. reduced: giảm
C. scattered: rải rác D. gathered: tụ tập
Đáp án D
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Chất thải nguy hại là chất thải có những mối đe dọa dang kế hoặc tiềm ẩn đổi với sức khoẻ cộng đồng hoặc môi trường.
=> hazardous (a): nguy hiểm
A. vivid (a): tươi sang, sống động B. risky (a): đầy rủi ro nguy hiểm
C. dangerous (a): nguy hiểm D. secure (a): bảo đảm, an toàn
=> Đáp án D (hazardous >< secure)
Đáp án A
Từ trái nghĩa
A. unsuitable /ʌn’su:təbl/ (a): không phù hợp, không thích hợp
B. unimportant /,ʌnim'pɔ:tənt/ (a): không quan trọng
C. ill-prepared (a): thiếu sự chuẩn bị
D. irregular /i'regjulə/ (a): không đều, bất quy tắc
Tạm dịch: Mỗi khi bạn bật nó lên, với phần cứng và phần mềm phù hợp, nó có thể làm gần như bất cứ thứ gì mà bạn yêu cầu.
=> appropriate >< unsuitable
Đáp án A
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Căn hộ đó được bao quanh bởi miền quê đẹp lộng lẫy nhất.
=> glorious /' glɔ:riəs/ (a): lộng lẫy, rực rỡ
Ta có các đáp án:
A. ordinary /'ɔ:dɪn/ (ə)ri/ (a): bình thường, tầm thường
B. honorable /'ɒnərəbəl/ (a): đáng tôn kính, danh dự
C. beautiful (a): đẹp
D. gloomy /'glu:mi/(a): tối tăm, u ám, buồn rầu
=> Đáp án A (glorious >< ordinary)
Đáp án A
Rich: giàu
Hard-up: nghèo
Wealthy: giàu (nhiều tiền, tài sản)
Well-to-do: giàu (well-to-do family)
Land-owning: giàu (do có nhiều đất)
Đáp án B
Kiến thức về từ trái nghĩa
A. vô dụng B. không có hại >< detrimental (có hại)
C. cần thiết, căn bản D. phá hủy
Dịch nghĩa: Mọi người đều biết rằng việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu sẽ dẫn đến tác hại nghiêm trọng đối với mạch nước ngầm.